Bản dịch của từ Atomics trong tiếng Việt
Atomics

Atomics (Noun)
Thông thường với sự hòa hợp số ít. khoa học hoặc nghiên cứu về nguyên tử, đặc biệt liên quan đến năng lượng nguyên tử và vũ khí nguyên tử hoặc các hiện tượng hóa học (trước đây); vật lý nguyên tử.
Usually with singular concord the science or study of atoms especially in relation to atomic energy and atomic weapons or formerly chemical phenomena atomic physics.
Atomics plays a crucial role in modern energy discussions at COP26.
Atomics đóng vai trò quan trọng trong các cuộc thảo luận về năng lượng tại COP26.
Many people do not understand the implications of atomics in warfare.
Nhiều người không hiểu những hệ lụy của atomics trong chiến tranh.
What advancements are being made in atomics for renewable energy solutions?
Những tiến bộ nào đang được thực hiện trong atomics cho các giải pháp năng lượng tái tạo?
Từ "atomics" thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về nguyên tử và cấu trúc của chúng. Khái niệm này bao gồm các khía cạnh như tính chất vật lý, hóa học của nguyên tử và các phản ứng hạt nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "atomics" thường có nghĩa tương tự, mặc dù đôi khi từ này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, mà không có thay đổi rõ ràng về nghĩa hay cách phát âm.
Từ "atomics" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "atomus", có nghĩa là "phần nhỏ nhất không thể phân chia". Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "atomos", có nghĩa là "không thể chia cắt". Khái niệm này được phát triển trong triết học cổ đại, thể hiện ý tưởng rằng mọi vật chất đều được cấu thành từ những phần tử nhỏ nhất. Ngày nay, "atomics" thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và hóa học, liên quan đến nghiên cứu cấu trúc và tính chất của nguyên tử.
Từ "atomics" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, "atomics" chủ yếu liên quan đến nghiên cứu và khoa học hạt nhân, thường xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật hoặc học thuật về vật lý. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chủ đề năng lượng hạt nhân, vũ khí hạt nhân và các ứng dụng công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực vật liệu và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp