Bản dịch của từ Attention deficit hyperactivity disorder trong tiếng Việt
Attention deficit hyperactivity disorder
Noun [U/C]

Attention deficit hyperactivity disorder (Noun)
ətˈɛnʃən dˈɛfəsət hˌaɪpɚæktˈɪvɨti dɨsˈɔɹdɚ
ətˈɛnʃən dˈɛfəsət hˌaɪpɚæktˈɪvɨti dɨsˈɔɹdɚ
01
Một rối loạn tâm lý đặc trưng bởi sự mất tập trung, tăng động và thiếu kiềm chế.
A psychological disorder characterized by inattention, hyperactivity, and impulsivity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Attention deficit hyperactivity disorder
Không có idiom phù hợp