Bản dịch của từ Attention deficit hyperactivity disorder trong tiếng Việt

Attention deficit hyperactivity disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attention deficit hyperactivity disorder (Noun)

ətˈɛnʃən dˈɛfəsət hˌaɪpɚæktˈɪvɨti dɨsˈɔɹdɚ
ətˈɛnʃən dˈɛfəsət hˌaɪpɚæktˈɪvɨti dɨsˈɔɹdɚ
01

Một rối loạn tâm lý đặc trưng bởi sự mất tập trung, tăng động và thiếu kiềm chế.

A psychological disorder characterized by inattention, hyperactivity, and impulsivity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng thường được chẩn đoán ở trẻ em, đặc trưng bởi sự khó khăn trong việc giữ tập trung hoặc chú ý.

A condition often diagnosed in children, marked by difficulty in remaining focused or paying attention.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một rối loạn có thể tiếp tục ở tuổi trưởng thành, ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày và chất lượng cuộc sống.

A disorder that may continue into adulthood, impacting daily functioning and quality of life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attention deficit hyperactivity disorder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attention deficit hyperactivity disorder

Không có idiom phù hợp