Bản dịch của từ Attitude scale trong tiếng Việt
Attitude scale
Noun [U/C]

Attitude scale (Noun)
ˈætətˌud skˈeɪl
ˈætətˌud skˈeɪl
01
Một phương pháp hoặc công cụ để đo lường thái độ hoặc sở thích của một cá nhân đối với một đối tượng, chủ đề hoặc sự kiện cụ thể.
A method or instrument for measuring an individual's attitude or preferences toward a specific object, subject, or event.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ tâm lý được sử dụng trong nghiên cứu để đánh giá thái độ và hành vi một cách có hệ thống.
A psychological tool employed in research to gauge attitudes and behaviors systematically.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Attitude scale
Không có idiom phù hợp