Bản dịch của từ Aubergine trong tiếng Việt

Aubergine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aubergine (Noun)

ˈoʊbəɹʒˌin
ˈoʊbəɹʒˌin
01

Quả hình quả trứng màu tím của một loại cây nhiệt đới ở cựu thế giới, được ăn như một loại rau.

The purple eggshaped fruit of a tropical old world plant which is eaten as a vegetable.

Ví dụ

She cooked a delicious aubergine dish for the social event.

Cô ấy nấu một món cà tím ngon cho sự kiện xã hội.

The social gathering featured a variety of aubergine recipes.

Buổi tụ tập xã hội có nhiều công thức món cà tím.

Many people enjoyed the roasted aubergine at the social party.

Nhiều người thích món cà tím nướng tại bữa tiệc xã hội.

02

Cây lớn thuộc họ cà tím có hoa cà tím.

The large plant of the nightshade family which bears aubergines.

Ví dụ

She cooked a delicious aubergine dish for the social event.

Cô ấy nấu một món cà tím ngon cho sự kiện xã hội.

The recipe for the aubergine salad was shared among friends.

Công thức món salad cà tím được chia sẻ giữa bạn bè.

The market had fresh aubergines for the community cooking class.

Chợ có cà tím tươi cho lớp học nấu ăn cộng đồng.

Dạng danh từ của Aubergine (Noun)

SingularPlural

Aubergine

Aubergines

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aubergine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aubergine

Không có idiom phù hợp