Bản dịch của từ Audit bureau of circulation trong tiếng Việt

Audit bureau of circulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audit bureau of circulation(Noun)

ˈɔdɨt bjˈʊɹoʊ ˈʌv sɝˈkjəlˌeɪʃən
ˈɔdɨt bjˈʊɹoʊ ˈʌv sɝˈkjəlˌeɪʃən
01

Một cơ quan theo dõi truyền thông in và kỹ thuật số để đảm bảo báo cáo chính xác về chỉ số khán giả.

A body that monitors print and digital media to ensure accurate reporting of audience metrics.

Ví dụ
02

Một tổ chức cung cấp xác minh các tuyên bố về lưu lượng cho các ấn phẩm.

An organization that provides verification of circulation claims for publications.

Ví dụ
03

Một thực thể thiết lập tiêu chuẩn để đo lường lưu lượng và phân phối truyền thông.

An entity that establishes standards for measuring media circulation and distribution.

Ví dụ