Bản dịch của từ Audit bureau of circulation trong tiếng Việt
Audit bureau of circulation
Noun [U/C]

Audit bureau of circulation(Noun)
ˈɔdɨt bjˈʊɹoʊ ˈʌv sɝˈkjəlˌeɪʃən
ˈɔdɨt bjˈʊɹoʊ ˈʌv sɝˈkjəlˌeɪʃən
Ví dụ
02
Một tổ chức cung cấp xác minh các tuyên bố về lưu lượng cho các ấn phẩm.
An organization that provides verification of circulation claims for publications.
Ví dụ
03
Một thực thể thiết lập tiêu chuẩn để đo lường lưu lượng và phân phối truyền thông.
An entity that establishes standards for measuring media circulation and distribution.
Ví dụ
