Bản dịch của từ Audit bureau of circulation trong tiếng Việt
Audit bureau of circulation
Noun [U/C]

Audit bureau of circulation (Noun)
ˈɔdɨt bjˈʊɹoʊ ˈʌv sɝˈkjəlˌeɪʃən
ˈɔdɨt bjˈʊɹoʊ ˈʌv sɝˈkjəlˌeɪʃən
01
Một tổ chức cung cấp xác minh các tuyên bố về lưu lượng cho các ấn phẩm.
An organization that provides verification of circulation claims for publications.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thực thể thiết lập tiêu chuẩn để đo lường lưu lượng và phân phối truyền thông.
An entity that establishes standards for measuring media circulation and distribution.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Audit bureau of circulation
Không có idiom phù hợp