Bản dịch của từ Aug. trong tiếng Việt

Aug.

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aug. (Verb)

ˈɔɡəst.
ˈɔɡəst.
01

Để tăng một cái gì đó về kích thước, số lượng, mức độ hoặc mức độ.

To increase something in size, number, degree, or level.

Ví dụ

The charity event helped to aug the donations for the homeless.

Sự kiện từ thiện giúp tăng số tiền quyên góp cho người vô gia cư.

The government's efforts to aug social welfare programs are commendable.

Những nỗ lực của chính phủ để tăng cường các chương trình phúc lợi xã hội là đáng khen.

Volunteer work can aug the sense of community and unity.

Công việc tình nguyện có thể tăng cường cảm giác cộng đồng và đoàn kết.

Aug. (Noun)

ˈɔɡəst.
ˈɔɡəst.
01

Sự gia tăng về kích thước, số lượng, mức độ hoặc cấp độ.

An increase in size, number, degree, or level.

Ví dụ

The aug in the number of volunteers helped the community.

Số lượng tình nguyện viên tăng đã giúp cộng đồng.

There was a significant aug in the attendance at the charity event.

Có sự tăng đáng kể về lượng người tham dự sự kiện từ thiện.

The aug in social media followers boosted the organization's outreach.

Sự tăng số người theo dõi trên mạng xã hội đã tăng cường phạm vi hoạt động của tổ chức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aug./

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aug.

Không có idiom phù hợp