Bản dịch của từ Automatise trong tiếng Việt

Automatise

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Automatise (Verb)

ˌɔtoʊmˈeɪtis
ˌɔtoʊmˈeɪtis
01

Thực hiện một quy trình trong nhà máy được vận hành bằng máy móc hoặc máy tính, nhằm giảm bớt khối lượng công việc do con người thực hiện và thời gian thực hiện công việc đó.

To make a process in a factory operate by machines or computers in order to reduce the amount of work done by humans and the time taken to do the work.

Ví dụ

Many factories automatise their processes to save time and labor costs.

Nhiều nhà máy tự động hóa quy trình để tiết kiệm thời gian và chi phí lao động.

They do not automatise all tasks in the assembly line.

Họ không tự động hóa tất cả các nhiệm vụ trong dây chuyền lắp ráp.

Do you think companies should automatise more processes in production?

Bạn có nghĩ các công ty nên tự động hóa nhiều quy trình hơn trong sản xuất không?

Automatise (Noun)

ˌɔtoʊmˈeɪtis
ˌɔtoʊmˈeɪtis
01

Quá trình vận hành một nhà máy bằng máy móc hoặc máy tính.

The process of making a factory operate by machines or computers.

Ví dụ

The goal is to automatise production in factories like Ford.

Mục tiêu là tự động hóa sản xuất trong các nhà máy như Ford.

They do not automatise the assembly line at the local factory.

Họ không tự động hóa dây chuyền lắp ráp tại nhà máy địa phương.

How does automatise affect job opportunities in the social sector?

Tự động hóa ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm trong lĩnh vực xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/automatise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Automatise

Không có idiom phù hợp