Bản dịch của từ Autotune trong tiếng Việt
Autotune

Autotune (Noun)
Một thiết bị hoặc phương tiện để điều chỉnh một cái gì đó một cách tự động, đặc biệt là một chương trình máy tính cho phép điều chỉnh phần trình diễn giọng hát bị lạc điệu.
A device or facility for tuning something automatically especially a computer program which enables the correction of an outoftune vocal performance.
Many singers use autotune to improve their live performances significantly.
Nhiều ca sĩ sử dụng autotune để cải thiện đáng kể các buổi biểu diễn trực tiếp.
Autotune does not always enhance the authenticity of a singer's voice.
Autotune không phải lúc nào cũng nâng cao tính xác thực của giọng ca sĩ.
Is autotune necessary for all modern music genres today?
Autotune có cần thiết cho tất cả các thể loại nhạc hiện đại hôm nay không?
Autotune (Verb)
Tự động điều chỉnh (cái gì đó)
Tune something automatically.
Musicians often autotune their voices for better sound quality in recordings.
Nhạc sĩ thường tự động điều chỉnh giọng hát để có chất lượng âm thanh tốt hơn.
They do not autotune live performances to keep the music authentic.
Họ không tự động điều chỉnh các buổi biểu diễn trực tiếp để giữ sự chân thực.
Do artists prefer to autotune their tracks for radio play?
Các nghệ sĩ có thích tự động điều chỉnh các bản nhạc của họ để phát trên radio không?
Autotune là một phần mềm xử lý âm thanh được phát triển bởi Antares Audio Technologies, được dùng để chỉnh sửa cao độ (pitch) của giọng hát hoặc nhạc cụ trong quá trình sản xuất âm nhạc. Phần mềm này cho phép người dùng điều chỉnh âm thanh để đạt được độ chính xác cao hơn trong việc thể hiện các nốt nhạc. Autotune được sử dụng rộng rãi trong cả âm nhạc phổ thông và chuyên nghiệp, thường gây ra các tranh cãi về tính tự nhiên và nghệ thuật trong biểu diễn nhạc.
Từ "autotune" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "auto-" có xuất xứ từ tiếng Latin "autōs", nghĩa là tự động, và từ "tune", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tonus", nghĩa là âm thanh hay giai điệu. Autotune, ra đời vào cuối thế kỷ 20, được phát triển nhằm tự động điều chỉnh cao độ âm thanh trong âm nhạc. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh khả năng tự động hóa quy trình chỉnh sửa âm thanh, cơ chế cải thiện chất lượng nghệ thuật âm nhạc.
Từ "autotune" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh âm nhạc có thể được đề cập. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể ít phổ biến hơn, chủ yếu liên quan đến các bài viết về kỹ thuật sản xuất âm nhạc. Ngoài ra, "autotune" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về âm nhạc hiện đại, công nghệ âm thanh, và các tranh cãi liên quan đến chất lượng nghệ thuật.