Bản dịch của từ Autotune trong tiếng Việt

Autotune

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autotune (Noun)

ˈɔtoʊtˈun
ˈɔtoʊtˈun
01

Một thiết bị hoặc phương tiện để điều chỉnh một cái gì đó một cách tự động, đặc biệt là một chương trình máy tính cho phép điều chỉnh phần trình diễn giọng hát bị lạc điệu.

A device or facility for tuning something automatically especially a computer program which enables the correction of an outoftune vocal performance.

Ví dụ

Many singers use autotune to improve their live performances significantly.

Nhiều ca sĩ sử dụng autotune để cải thiện đáng kể các buổi biểu diễn trực tiếp.

Autotune does not always enhance the authenticity of a singer's voice.

Autotune không phải lúc nào cũng nâng cao tính xác thực của giọng ca sĩ.

Is autotune necessary for all modern music genres today?

Autotune có cần thiết cho tất cả các thể loại nhạc hiện đại hôm nay không?

Autotune (Verb)

ˈɔtoʊtˈun
ˈɔtoʊtˈun
01

Tự động điều chỉnh (cái gì đó)

Tune something automatically.

Ví dụ

Musicians often autotune their voices for better sound quality in recordings.

Nhạc sĩ thường tự động điều chỉnh giọng hát để có chất lượng âm thanh tốt hơn.

They do not autotune live performances to keep the music authentic.

Họ không tự động điều chỉnh các buổi biểu diễn trực tiếp để giữ sự chân thực.

Do artists prefer to autotune their tracks for radio play?

Các nghệ sĩ có thích tự động điều chỉnh các bản nhạc của họ để phát trên radio không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autotune/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autotune

Không có idiom phù hợp