ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Average cost
Một phép đo chi phí trên mỗi đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ sản xuất, tính trung bình trên một phạm vi đầu ra nhất định.
A measure of the cost per unit of a good or service produced, averaged over a certain range of output.
Trong kinh tế học, nó đề cập đến chi phí liên quan đến việc sản xuất một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung.
In economics, it refers to the cost associated with producing one additional unit of a product or service.
Tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm sản xuất.
The total cost divided by the quantity of output produced.