Bản dịch của từ Avi trong tiếng Việt
Avi

Avi (Noun)
She chose an avi that reflected her love for cats.
Cô ấy đã chọn một avi thể hiện tình yêu của cô ấy dành cho mèo.
His avi on Twitter is a picture of a sunset.
Avi của anh ấy trên Twitter là hình ảnh hoàng hôn.
The avi of the group chat is a cartoon character.
Avi của cuộc trò chuyện nhóm là một nhân vật hoạt hình.
"Avi" là viết tắt của "Audio Video Interleave", một định dạng file được phát triển bởi Microsoft vào cuối thập niên 1980 để đồng bộ hóa video và audio trong môi trường đa phương tiện. Trong khi "avi" chủ yếu được sử dụng trong môi trường tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cấu trúc và tính năng của phương thức phát lại có thể khác nhau tùy theo phần mềm sử dụng.
"Đuôi '-avi' bắt nguồn từ tiếng Latin 'avis', có nghĩa là 'chim'. Từ gốc này diễn đạt sự liên quan đến các loài chim hoặc việc bay lượn. Trong mạch lịch sử, nhiều từ tiếng Anh hiện đại như 'avian' (thuộc về chim) và 'aviary' (chuồng chim) đã xuất phát từ 'avis', thể hiện rõ nét sự kết nối giữa nguồn gốc sinh học và ngữ nghĩa hiện tại, nhấn mạnh vai trò của chim trong sinh thái và văn hóa.
Từ "avi" thường liên quan đến định dạng tệp video và âm thanh, thường được sử dụng trong các tình huống công nghệ thông tin và truyền thông. Tuy nhiên, trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc truyền thông số. Các tình huống phổ biến mà "avi" được sử dụng bao gồm thảo luận về định dạng tệp, chuyển đổi dữ liệu và trong các bài viết kỹ thuật.