Bản dịch của từ Avial trong tiếng Việt
Avial

Avial (Verb)
Many communities avail local resources for social programs effectively.
Nhiều cộng đồng tận dụng tài nguyên địa phương cho các chương trình xã hội một cách hiệu quả.
They do not avail the opportunities for social engagement.
Họ không tận dụng các cơ hội để tham gia xã hội.
How can we avail the resources for community support?
Chúng ta có thể tận dụng tài nguyên để hỗ trợ cộng đồng như thế nào?
Avial (Noun)
I enjoyed avial at the community festival last Saturday.
Tôi đã thưởng thức avial tại lễ hội cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
Many people do not know how to make avial properly.
Nhiều người không biết cách làm avial đúng cách.
Is avial a popular dish in South Indian restaurants?
Avial có phải là món ăn phổ biến trong các nhà hàng Nam Ấn không?
Từ "avial" là một danh từ trong ẩm thực Ấn Độ, chỉ một món ăn bao gồm nhiều loại rau củ được nấu chín với nước dừa và gia vị. Món ăn này có nguồn gốc từ miền nam Ấn Độ, đặc biệt là Kerala. Cách chế biến avial thường sử dụng rau củ tươi, tạo nên hương vị độc đáo và bổ dưỡng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "avial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "avis", nghĩa là "chim". Trong ngữ nghĩa hiện đại, "avial" thường chỉ sự liên quan đến hàng không hoặc các đặc điểm giống như chim, chẳng hạn như khả năng bay. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa hình thức và chức năng, nhấn mạnh rằng động vật có khả năng bay thường có các đặc điểm nhất định phù hợp với môi trường sống trên không. Từ này thể hiện sự liên kết giữa ngôn ngữ và các thuộc tính sinh thái.
Từ "avial" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và có thể không xuất hiện nhiều trong các bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong ẩm thực, từ này thường được sử dụng để chỉ một món ăn từ Ấn Độ, kết hợp nhiều loại rau với gia vị trong nước dừa. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về ẩm thực đa dạng và văn hóa địa phương.