Bản dịch của từ Babbler trong tiếng Việt

Babbler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Babbler (Noun)

bˈæbləɹ
bˈæblɚ
01

Một người lảm nhảm.

A person who babbles.

Ví dụ

Maria is a babbler at social events, sharing every detail loudly.

Maria là người nói lảm nhảm tại các sự kiện xã hội, chia sẻ mọi chi tiết to tiếng.

John is not a babbler; he prefers to listen quietly.

John không phải là người nói lảm nhảm; anh ấy thích lắng nghe im lặng.

Is Sarah a babbler during group discussions at the IELTS class?

Sarah có phải là người nói lảm nhảm trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp IELTS không?

02

Một loài chim biết hót ở cựu thế giới có đuôi dài, đôi cánh ngắn tròn và giọng to, chói tai hoặc có âm nhạc.

An old world songbird with a long tail short rounded wings and a loud discordant or musical voice.

Ví dụ

The babbler sings loudly in the trees of Central Park.

Chim babbler hót to trong những cái cây ở Central Park.

No babbler was seen during our social event in the garden.

Không có chim babbler nào được nhìn thấy trong sự kiện xã hội của chúng tôi.

Is the babbler common in urban areas like New York City?

Chim babbler có phổ biến ở những khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/babbler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Babbler

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.