Bản dịch của từ Babbler trong tiếng Việt
Babbler

Babbler (Noun)
Một người lảm nhảm.
A person who babbles.
Maria is a babbler at social events, sharing every detail loudly.
Maria là người nói lảm nhảm tại các sự kiện xã hội, chia sẻ mọi chi tiết to tiếng.
John is not a babbler; he prefers to listen quietly.
John không phải là người nói lảm nhảm; anh ấy thích lắng nghe im lặng.
Is Sarah a babbler during group discussions at the IELTS class?
Sarah có phải là người nói lảm nhảm trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp IELTS không?
The babbler sings loudly in the trees of Central Park.
Chim babbler hót to trong những cái cây ở Central Park.
No babbler was seen during our social event in the garden.
Không có chim babbler nào được nhìn thấy trong sự kiện xã hội của chúng tôi.
Is the babbler common in urban areas like New York City?
Chim babbler có phổ biến ở những khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "babbler" chỉ những người nói nhiều, thường trước những chủ đề không quan trọng hoặc không có ý nghĩa sâu sắc. Trong tiếng Anh, "babbler" có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, giá trị ngữ nghĩa có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh hành động nói không ngừng, tại Mỹ có thể chỉ sự rối rắm trong việc giao tiếp. Từ này mang sắc thái tiêu cực, thường chỉ những người nói nhảm hoặc không kiềm chế.
Từ "babbler" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "babble", xuất phát từ gốc Latin "babblare", có nghĩa là nói lúng búng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi nói chuyện không rõ ràng, nhanh mà thiếu sự mạch lạc. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh một sự liên kết với hành động giao tiếp thiếu chiều sâu, thể hiện qua cách mà từ này được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hiện đại, nhằm chỉ những người nói nhiều nhưng không có thông điệp rõ ràng.
Từ "babbler" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng chuyên môn và rõ ràng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong các bài viết hoặc thảo luận về giao tiếp hoặc tâm lý học, "babbler" có thể xuất hiện khi thảo luận về những người nói nhiều mà không có thông điệp rõ ràng. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để mô tả nhân vật hoặc phong cách giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp