Bản dịch của từ Back office trong tiếng Việt
Back office

Back office (Noun)
Một bộ phận của doanh nghiệp chịu trách nhiệm về các nhiệm vụ hành chính và hỗ trợ, trái ngược với dịch vụ khách hàng hoặc bán hàng trực tiếp.
The part of a business responsible for administrative and support tasks as opposed to frontfacing customer service or sales.
The back office handles payroll for 200 employees at TechCorp.
Phòng hậu cần xử lý bảng lương cho 200 nhân viên tại TechCorp.
The back office does not interact with customers directly.
Phòng hậu cần không tương tác trực tiếp với khách hàng.
Does the back office support marketing efforts at Green Solutions?
Phòng hậu cần có hỗ trợ các nỗ lực tiếp thị tại Green Solutions không?
The back office handles payroll for 500 employees at XYZ Corporation.
Phòng hậu cần xử lý bảng lương cho 500 nhân viên tại XYZ Corporation.
The back office does not interact directly with customers or clients.
Phòng hậu cần không tương tác trực tiếp với khách hàng hoặc đối tác.
Does the back office support the sales team effectively at your company?
Phòng hậu cần có hỗ trợ hiệu quả cho đội ngũ bán hàng của bạn không?
Thuật ngữ "back office" chỉ đến các hoạt động và bộ phận không trực tiếp tiếp xúc với khách hàng trong một tổ chức, thường liên quan đến quản lý, kế toán và hỗ trợ kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "back office" ở Anh có thể được nhấn mạnh hơn trong các lĩnh vực tài chính, trong khi ở Mỹ lại phổ biến trong ngành dịch vụ.