Bản dịch của từ Balled trong tiếng Việt
Balled

Balled (Verb)
Làm thành một quả bóng.
Made into a ball.
The children balled up the paper for the art project.
Những đứa trẻ đã vo giấy lại cho dự án nghệ thuật.
They did not balled the socks for the charity event.
Họ không vo tất lại cho sự kiện từ thiện.
Did you balled the old clothes for donation?
Bạn đã vo quần áo cũ lại để quyên góp chưa?
Dạng động từ của Balled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ball |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Balled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Balled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Balls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Balling |
Balled (Noun)
She balled the paper into a tight sphere for recycling.
Cô ấy vo giấy thành một hình cầu chặt chẽ để tái chế.
They did not ball the fabric before donating it to charity.
Họ không vo vải lại trước khi quyên góp cho từ thiện.
Did he ball the old clothes for the donation drive?
Anh ấy có vo quần áo cũ để tham gia chiến dịch quyên góp không?
Balled (Adjective)
Có hình dạng của một quả bóng hoặc tạo thành một quả bóng.
Having the shape of a ball or formed into a ball.
The children played with balled-up socks during the game.
Những đứa trẻ chơi với tất cuộn tròn trong trò chơi.
They did not use balled paper for their art project.
Họ không sử dụng giấy cuộn tròn cho dự án nghệ thuật.
Is the balled dough ready for baking now?
Bột cuộn tròn đã sẵn sàng để nướng chưa?
Họ từ
Từ "balled" là dạng quá khứ của động từ "ball", có nghĩa là cuộn lại thành hình dạng tròn hoặc nén lại thành viên. Trong ngữ cảnh phi vật lý, "balled" cũng được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc, như khi ai đó cuộn chặt cơ thể lại vì đau buồn hoặc sợ hãi. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù các ngữ điệu và hình thức viết có thể khác nhau do sự đa dạng vùng miền.
Từ "balled" bắt nguồn từ quá trình phát triển của từ "ball", có gốc từ tiếng Latinh "balla" nghĩa là hình cầu. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ biểu thị hình dạng của một vật, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng sang nghĩa liên quan đến việc tạo ra hình cầu từ một chất liệu nào đó, chẳng hạn như bông hoặc giấy. Trong ngữ cảnh hiện đại, "balled" thường được dùng để chỉ hành động cuộn tròn hoặc nén chặt các vật liệu. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển từ nghĩa gốc về hình dạng đến nghĩa liên quan đến hình thức vật lý và ứng dụng thực tiễn.
Từ "balled" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về nghệ thuật biểu diễn hoặc thể thao, nơi có thể đề cập đến sự cuộn tròn hoặc nén. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc tình huống có tính chất bi kịch. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn chương để miêu tả hình ảnh hoặc hành động, nhưng không phải là từ chính yếu trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

