Bản dịch của từ Ball trong tiếng Việt

Ball

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ball(Noun)

bˈɔl
bɑl
01

Một vật tròn được sử dụng trong các trò chơi như bóng đá, bóng rổ, v.v.

A round object that is used in games such as football basketball etc.

ball là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Ball (Noun)

SingularPlural

Ball

Balls

Ball(Verb)

bˈɔl
bɑl
01

Tạo thành một hình tròn bằng cách gấp hoặc cuộn một cái gì đó xung quanh nó.

To form a round shape by folding or winding something around itself.

Ví dụ

Dạng động từ của Ball (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ball

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Balled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Balled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Balls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Balling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ