Bản dịch của từ Ball trong tiếng Việt
Ball

Ball(Noun)
Một vật tròn được sử dụng trong các trò chơi như bóng đá, bóng rổ, v.v.
A round object that is used in games such as football basketball etc.

Dạng danh từ của Ball (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Ball | Balls |
Ball(Verb)
Dạng động từ của Ball (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ball |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Balled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Balled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Balls |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Balling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ball" trong tiếng Anh có nghĩa là hình cầu hoặc vật hình cầu, thường được sử dụng trong thể thao hoặc trò chơi như bóng đá, bóng rổ. Từ này cũng chỉ các loại hình thức khiêu vũ, như "ball" trong cụm "formal ball". Trong tiếng Anh Anh, "ball" có thể ám chỉ đến một bữa tiệc khiêu vũ, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu nhấn mạnh nghĩa thể thao. Về ngữ âm, cách phát âm giữa hai biến thể này tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "ball" xuất phát từ tiếng Anh cổ "balle", có nguồn gốc từ từ La tinh "bāla" nghĩa là "viên tròn". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những vật thể có hình dạng tròn mà người ta có thể ném hoặc lăn. Qua thời gian, "ball" đã phát triển để chỉ các trò chơi thể thao liên quan đến việc sử dụng bóng, như bóng đá và bóng rổ, phản ánh tính chất vật lý tròn và khả năng di động của nó trong các hoạt động thể chất.
Từ "ball" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi mà các chủ đề thường mang tính học thuật hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, giải trí, và trò chơi. Trong cuộc sống hàng ngày, "ball" cũng thường được sử dụng để chỉ các buổi tiệc tùng hay sự kiện xã hội, cho thấy tính đa dạng trong cách sử dụng từ.
Họ từ
Từ "ball" trong tiếng Anh có nghĩa là hình cầu hoặc vật hình cầu, thường được sử dụng trong thể thao hoặc trò chơi như bóng đá, bóng rổ. Từ này cũng chỉ các loại hình thức khiêu vũ, như "ball" trong cụm "formal ball". Trong tiếng Anh Anh, "ball" có thể ám chỉ đến một bữa tiệc khiêu vũ, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu nhấn mạnh nghĩa thể thao. Về ngữ âm, cách phát âm giữa hai biến thể này tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "ball" xuất phát từ tiếng Anh cổ "balle", có nguồn gốc từ từ La tinh "bāla" nghĩa là "viên tròn". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những vật thể có hình dạng tròn mà người ta có thể ném hoặc lăn. Qua thời gian, "ball" đã phát triển để chỉ các trò chơi thể thao liên quan đến việc sử dụng bóng, như bóng đá và bóng rổ, phản ánh tính chất vật lý tròn và khả năng di động của nó trong các hoạt động thể chất.
Từ "ball" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi mà các chủ đề thường mang tính học thuật hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, giải trí, và trò chơi. Trong cuộc sống hàng ngày, "ball" cũng thường được sử dụng để chỉ các buổi tiệc tùng hay sự kiện xã hội, cho thấy tính đa dạng trong cách sử dụng từ.
