Bản dịch của từ Balls trong tiếng Việt
Balls

Balls (Noun)
Số nhiều của bóng.
Plural of ball.
The children played with colorful balls at the park yesterday.
Bọn trẻ đã chơi với những quả bóng đầy màu sắc ở công viên hôm qua.
The adults did not bring any balls to the picnic last week.
Người lớn đã không mang theo bất kỳ quả bóng nào đến buổi dã ngoại tuần trước.
Did you see the balls at the community center event?
Bạn có thấy những quả bóng tại sự kiện trung tâm cộng đồng không?
(thông tục, thông tục) tinh hoàn.
Vulgar colloquial the testicles.
He joked about his balls during the social gathering last week.
Anh ấy đùa về bộ phận sinh dục của mình trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
She did not mention balls in her speech at the party.
Cô ấy không đề cập đến bộ phận sinh dục trong bài phát biểu tại bữa tiệc.
Did he really say balls at the social event yesterday?
Anh ấy thực sự đã nói về bộ phận sinh dục tại sự kiện xã hội hôm qua sao?
Dạng danh từ của Balls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ball | Balls |
Họ từ
Từ "balls" trong tiếng Anh có nghĩa gốc là "quả cầu", được sử dụng để chỉ các vật thể hình cầu, thường dùng trong các trò chơi thể thao như bóng đá hoặc bóng rổ. Trong ngữ cảnh không chính thức, từ này cũng có thể ám chỉ sự dũng cảm hoặc táo bạo của một người. Trong tiếng Anh Mỹ, "balls" được sử dụng tương tự nhưng có thể mang nghĩa thô tục hơn khi ám chỉ bộ phận sinh dục nam. Ở tiếng Anh Anh, sự khác biệt là ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thô tục này.
Từ "balls" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beall", xuất phát từ tiếng Đức cổ "balla", nghĩa là "hình tròn". Từ nguyên này phản ánh hình dạng của vật thể, với nghĩa ban đầu chỉ những vật tròn, nhẵn. Qua thời gian, "balls" không chỉ áp dụng cho các đồ vật mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao và giải trí, như bóng đá, bóng rổ, và trò chơi cờ. Sự mở rộng nghĩa này cho thấy tính linh hoạt và sự phát triển của ngôn ngữ.
Từ "balls" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc trò chơi. Trong IELTS Listening, "balls" có thể được nghe trong các đoạn nói về thể thao. IELTS Speaking có thể ghi nhận từ này khi thảo luận về các hoạt động giải trí. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật hoặc chính thức khác, từ này hiếm khi xuất hiện ngoại trừ trong ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

