Bản dịch của từ Balut trong tiếng Việt

Balut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balut (Noun)

01

Trứng vịt đã thụ tinh được luộc và ăn cả vỏ khi còn ấm, được dùng như một món ngon ở nhiều vùng ở đông nam á.

A fertilized duck egg boiled and eaten in the shell while still warm served as a delicacy in parts of se asia.

Ví dụ

Many people enjoy balut at street markets in Vietnam.

Nhiều người thích ăn balut ở các chợ đường phố tại Việt Nam.

Not everyone likes the taste of balut in Southeast Asia.

Không phải ai cũng thích hương vị của balut ở Đông Nam Á.

Is balut a popular dish among tourists in the Philippines?

Balut có phải là món ăn phổ biến trong khách du lịch tại Philippines không?

02

Trứng vịt đã thụ tinh được luộc và ăn cả vỏ khi còn ấm, một món ăn truyền thống ở một số vùng đông nam á và được coi là món ngon ở philippines.

A fertilized ducks egg boiled and eaten in the shell while still warm a traditional dish in parts of southeast asia and regarded as a delicacy in the philippines.

Ví dụ

Balut is a popular street food in Manila, especially at night.

Balut là một món ăn đường phố phổ biến ở Manila, đặc biệt vào ban đêm.

Many tourists do not try balut due to its unique appearance.

Nhiều du khách không thử balut vì hình dạng độc đáo của nó.

Have you ever tasted balut at a local market in Cebu?

Bạn đã bao giờ nếm thử balut ở một chợ địa phương ở Cebu chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balut

Không có idiom phù hợp