Bản dịch của từ Bandwidth trong tiếng Việt

Bandwidth

Noun [U/C]

Bandwidth (Noun)

bˈændwɪdɵ
bˈændwˌɪdɵ
01

Năng lượng hoặc năng lực tinh thần cần thiết để giải quyết một tình huống.

The energy or mental capacity required to deal with a situation.

Ví dụ

She has a limited bandwidth for social interactions due to her introverted nature.

Cô ấy có băng thông hạn chế cho giao tiếp xã hội do tính cách hướng nội của mình.

The seminar touched on the bandwidth needed to navigate social media effectively.

Hội thảo đề cập đến băng thông cần thiết để sử dụng mạng xã hội một cách hiệu quả.

02

Một dải tần số trong một dải tần nhất định, đặc biệt là dải tần được sử dụng để truyền tín hiệu.

A range of frequencies within a given band, in particular that used for transmitting a signal.

Ví dụ

The new internet plan offers higher bandwidth for faster streaming.

Gói internet mới cung cấp băng thông cao hơn để xem phim nhanh hơn.

The increased bandwidth allowed more users to connect simultaneously.

Băng thông tăng giúp nhiều người dùng kết nối cùng một lúc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bandwidth

Không có idiom phù hợp