Bản dịch của từ Bandwidth trong tiếng Việt
Bandwidth

Bandwidth (Noun)
She has a limited bandwidth for social interactions due to her introverted nature.
Cô ấy có băng thông hạn chế cho giao tiếp xã hội do tính cách hướng nội của mình.
The seminar touched on the bandwidth needed to navigate social media effectively.
Hội thảo đề cập đến băng thông cần thiết để sử dụng mạng xã hội một cách hiệu quả.
The study revealed that teenagers often exceed their bandwidth in online activities.
Nghiên cứu cho thấy rằng thanh thiếu niên thường vượt quá băng thông của mình trong các hoạt động trực tuyến.
Một dải tần số trong một dải tần nhất định, đặc biệt là dải tần được sử dụng để truyền tín hiệu.
A range of frequencies within a given band, in particular that used for transmitting a signal.
The new internet plan offers higher bandwidth for faster streaming.
Gói internet mới cung cấp băng thông cao hơn để xem phim nhanh hơn.
The increased bandwidth allowed more users to connect simultaneously.
Băng thông tăng giúp nhiều người dùng kết nối cùng một lúc.
The social media platform requires sufficient bandwidth for smooth video calls.
Nền tảng mạng xã hội yêu cầu băng thông đủ để cuộc gọi video trơn tru.
Dạng danh từ của Bandwidth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bandwidth | Bandwidths |
Họ từ
"Bandwidth" là thuật ngữ chỉ khả năng truyền tải dữ liệu qua một kênh thông tin trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng bit trên giây (bps). Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nó phản ánh tốc độ và dung lượng của kết nối internet. Trong tiếng Anh, "bandwidth" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ do sự thay đổi trong giọng điệu vùng miền.
Từ "bandwidth" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh thế kỷ 19, kết hợp từ "band" (biên) và "width" (chiều rộng). Từ "band" có nguồn gốc từ tiếng Latin "banda", chỉ một dải không gian. Ban đầu, "bandwidth" được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông để chỉ băng thông khả dụng của một kênh truyền tải tín hiệu. Ngày nay, từ này không chỉ dùng trong công nghệ thông tin mà còn để chỉ khả năng xử lý hoặc dung lượng mà một hệ thống có thể quản lý.
Từ "bandwidth" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các mô-đun nghe và đọc, nơi có liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về khả năng tối ưu của hệ thống mạng hoặc yêu cầu về tài nguyên kỹ thuật. Bên cạnh đó, trong các lĩnh vực như công nghệ, kinh tế, và giáo dục, "bandwidth" thường được dùng để chỉ khả năng xử lý hoặc phạm vi tài nguyên mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp