Bản dịch của từ Baneful trong tiếng Việt

Baneful

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baneful (Adjective)

bˈeɪnfl
bˈeɪnfl
01

Gây ra hoặc có khả năng gây tổn hại hoặc tàn phá, đặc biệt là theo cách từ từ hoặc tinh vi.

Causing or capable of causing harm or destruction especially in a gradual or subtle way.

Ví dụ

Social media can have a baneful effect on teenagers' mental health.

Mạng xã hội có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.

The baneful influence of misinformation is evident in today's society.

Ảnh hưởng tiêu cực của thông tin sai lệch rõ ràng trong xã hội hôm nay.

Is the baneful impact of pollution being addressed by local governments?

Ảnh hưởng tiêu cực của ô nhiễm có được các chính quyền địa phương giải quyết không?

Baneful (Adverb)

bˈeɪnfl
bˈeɪnfl
01

Theo cách có hại hoặc phá hoại.

In a harmful or destructive manner.

Ví dụ

The baneful effects of bullying harm students' mental health significantly.

Những tác động có hại của bắt nạt gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe tâm thần của học sinh.

Social media does not always spread baneful misinformation to users.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng phát tán thông tin sai lệch có hại cho người dùng.

Are baneful stereotypes affecting job opportunities for minorities in society?

Những định kiến có hại có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho các nhóm thiểu số trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baneful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baneful

Không có idiom phù hợp