Bản dịch của từ Bank statement trong tiếng Việt

Bank statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bank statement (Noun)

bæŋk stˈeɪtmnt
bæŋk stˈeɪtmnt
01

Tài liệu cung cấp bản tóm tắt các giao dịch tài chính trong tài khoản ngân hàng trong một khoảng thời gian cụ thể.

A document that provides a summary of the financial transactions in a bank account over a specific period.

Ví dụ

I need to submit my bank statement for the visa application.

Tôi cần nộp bản sao báo cáo ngân hàng để xin visa.

She couldn't access her bank statement online due to technical issues.

Cô ấy không thể truy cập báo cáo ngân hàng trực tuyến do vấn đề kỹ thuật.

Did you bring your bank statement to the interview as proof?

Bạn đã mang bản sao báo cáo ngân hàng đến phỏng vấn để chứng minh chưa?

02

Bản ghi các giao dịch và số dư tổng thể trong tài khoản ngân hàng.

A record of transactions and the overall balance in a bank account.

Ví dụ

I need to bring my bank statement to the IELTS speaking test.

Tôi cần mang bản sao bảng kê ngân hàng đến bài kiểm tra nói IELTS.

She couldn't find her bank statement before the IELTS writing exam.

Cô ấy không thể tìm thấy bảng kê ngân hàng trước kỳ thi viết IELTS.

Do you have a recent bank statement for the IELTS application?

Bạn có bản sao bảng kê ngân hàng gần đây cho đơn đăng ký IELTS không?

03

Một bản sao kê do ngân hàng phát hành nêu chi tiết các khoản tín dụng và ghi nợ được thực hiện đối với một tài khoản.

A statement issued by a bank detailing the credits and debits made to an account.

Ví dụ

I need to bring my bank statement to the interview.

Tôi cần mang bảng sao kê ngân hàng đến cuộc phỏng vấn.

She couldn't provide a bank statement for the visa application.

Cô ấy không thể cung cấp bảng sao kê ngân hàng cho đơn xin visa.

Do you have your latest bank statement with you?

Bạn có bảng sao kê ngân hàng mới nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bank statement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bank statement

Không có idiom phù hợp