Bản dịch của từ Bank statement trong tiếng Việt
Bank statement

Bank statement (Noun)
I need to submit my bank statement for the visa application.
Tôi cần nộp bản sao báo cáo ngân hàng để xin visa.
She couldn't access her bank statement online due to technical issues.
Cô ấy không thể truy cập báo cáo ngân hàng trực tuyến do vấn đề kỹ thuật.
Did you bring your bank statement to the interview as proof?
Bạn đã mang bản sao báo cáo ngân hàng đến phỏng vấn để chứng minh chưa?
I need to bring my bank statement to the IELTS speaking test.
Tôi cần mang bản sao bảng kê ngân hàng đến bài kiểm tra nói IELTS.
She couldn't find her bank statement before the IELTS writing exam.
Cô ấy không thể tìm thấy bảng kê ngân hàng trước kỳ thi viết IELTS.
Do you have a recent bank statement for the IELTS application?
Bạn có bản sao bảng kê ngân hàng gần đây cho đơn đăng ký IELTS không?
I need to bring my bank statement to the interview.
Tôi cần mang bảng sao kê ngân hàng đến cuộc phỏng vấn.
She couldn't provide a bank statement for the visa application.
Cô ấy không thể cung cấp bảng sao kê ngân hàng cho đơn xin visa.
Do you have your latest bank statement with you?
Bạn có bảng sao kê ngân hàng mới nhất không?
"Bảng sao kê ngân hàng" là một tài liệu tài chính được cấp bởi ngân hàng, trình bày chi tiết các giao dịch tài chính của một tài khoản ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định. Tài liệu này thường bao gồm thông tin về số dư tài khoản, các khoản tiền gửi, rút tiền cùng các khoản phí phát sinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Cụm từ "bank statement" có nguồn gốc từ các từ Latin "banca" (ngày xưa chỉ về bàn giao dịch tài chính) và "statemen" (từ "status", có nghĩa là trạng thái). Từ "bank" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, chủ yếu đề cập đến nơi giao dịch tiền tệ. "Statement" được sử dụng để chỉ báo cáo, ghi chép. Hiện nay, "bank statement" được hiểu là báo cáo tài chính thường xuyên từ ngân hàng, phản ánh các giao dịch và số dư tài khoản, phục vụ cho quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp.
Từ "bank statement" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề tài chính và quản lý ngân hàng. Trong phần Speaking, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về tài chính cá nhân. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "bank statement" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý tài chính cá nhân, vay mượn, và xác minh giao dịch ngân hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp