Bản dịch của từ Banner ad trong tiếng Việt
Banner ad

Banner ad (Noun)
Quảng cáo đồ họa được hiển thị trên một trang web, thường liên kết đến trang web của nhà quảng cáo.
A graphical advertisement displayed on a web page, usually linking to the advertiser's website.
The banner ad for the charity raised $5,000 last month.
Quảng cáo banner cho tổ chức từ thiện đã quyên góp được 5.000 đô la tháng trước.
The banner ad did not attract many clicks during the campaign.
Quảng cáo banner không thu hút nhiều lượt nhấp trong chiến dịch.
Did you see the banner ad for the community event online?
Bạn có thấy quảng cáo banner cho sự kiện cộng đồng trực tuyến không?
Một quảng cáo thường có hình dạng dài và vuông vắn, thường được hiển thị ở đầu hoặc bên trong một trang web.
An advertisement that is typically elongated and rectangular, often displayed at the top of or within a web page.
The banner ad on Facebook promotes a local charity event this weekend.
Quảng cáo banner trên Facebook quảng bá một sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này.
The banner ad does not show any relevant information for users.
Quảng cáo banner không hiển thị thông tin liên quan nào cho người dùng.
Is the banner ad effective in raising awareness for social issues?
Quảng cáo banner có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội không?
The banner ad for the charity raised $5,000 in one week.
Quảng cáo banner cho tổ chức từ thiện đã quyên góp được 5.000 đô la trong một tuần.
The banner ad did not attract many clicks during the campaign.
Quảng cáo banner không thu hút nhiều lượt nhấp chuột trong chiến dịch.
Did the banner ad increase awareness for the local event?
Quảng cáo banner có làm tăng nhận thức cho sự kiện địa phương không?