Bản dịch của từ Banner ad trong tiếng Việt

Banner ad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banner ad (Noun)

bˈænɚ ˈæd
bˈænɚ ˈæd
01

Quảng cáo đồ họa được hiển thị trên một trang web, thường liên kết đến trang web của nhà quảng cáo.

A graphical advertisement displayed on a web page, usually linking to the advertiser's website.

Ví dụ

The banner ad for the charity raised $5,000 last month.

Quảng cáo banner cho tổ chức từ thiện đã quyên góp được 5.000 đô la tháng trước.

The banner ad did not attract many clicks during the campaign.

Quảng cáo banner không thu hút nhiều lượt nhấp trong chiến dịch.

Did you see the banner ad for the community event online?

Bạn có thấy quảng cáo banner cho sự kiện cộng đồng trực tuyến không?

02

Một quảng cáo thường có hình dạng dài và vuông vắn, thường được hiển thị ở đầu hoặc bên trong một trang web.

An advertisement that is typically elongated and rectangular, often displayed at the top of or within a web page.

Ví dụ

The banner ad on Facebook promotes a local charity event this weekend.

Quảng cáo banner trên Facebook quảng bá một sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này.

The banner ad does not show any relevant information for users.

Quảng cáo banner không hiển thị thông tin liên quan nào cho người dùng.

Is the banner ad effective in raising awareness for social issues?

Quảng cáo banner có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội không?

03

Một hình thức tiếp thị trực tuyến liên quan đến việc đặt quảng cáo trên các trang web và nền tảng để thu hút nhấp chuột và tương tác.

A form of online marketing involving the placement of ads on websites and platforms to garner clicks and engagements.

Ví dụ

The banner ad for the charity raised $5,000 in one week.

Quảng cáo banner cho tổ chức từ thiện đã quyên góp được 5.000 đô la trong một tuần.

The banner ad did not attract many clicks during the campaign.

Quảng cáo banner không thu hút nhiều lượt nhấp chuột trong chiến dịch.

Did the banner ad increase awareness for the local event?

Quảng cáo banner có làm tăng nhận thức cho sự kiện địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Banner ad cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banner ad

Không có idiom phù hợp