Bản dịch của từ Bar code scanner trong tiếng Việt

Bar code scanner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bar code scanner(Noun)

bˈɑɹ kˈoʊd skˈænɚ
bˈɑɹ kˈoʊd skˈænɚ
01

Một thiết bị đọc mã vạch, thường được sử dụng để quét hàng hóa tại quầy thanh toán.

A device that reads barcodes, typically used for scanning items at a retail checkout.

Ví dụ
02

Một dụng cụ điện tử ghi lại thông tin được mã hóa trong mã vạch và chuyển nó thành định dạng có thể đọc được.

An electronic instrument that captures the information encoded in a bar code and converts it to a readable format.

Ví dụ
03

Một công cụ sử dụng trong quản lý hàng tồn kho và hệ thống điểm bán để theo dõi sản phẩm và doanh thu.

A tool used in inventory management and point of sale systems to track products and sales.

Ví dụ