Bản dịch của từ Bar code scanner trong tiếng Việt
Bar code scanner
Noun [U/C]

Bar code scanner (Noun)
bˈɑɹ kˈoʊd skˈænɚ
bˈɑɹ kˈoʊd skˈænɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một dụng cụ điện tử ghi lại thông tin được mã hóa trong mã vạch và chuyển nó thành định dạng có thể đọc được.
An electronic instrument that captures the information encoded in a bar code and converts it to a readable format.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bar code scanner
Không có idiom phù hợp