Bản dịch của từ Bar code scanner trong tiếng Việt
Bar code scanner
Noun [U/C]

Bar code scanner(Noun)
bˈɑɹ kˈoʊd skˈænɚ
bˈɑɹ kˈoʊd skˈænɚ
Ví dụ
02
Một dụng cụ điện tử ghi lại thông tin được mã hóa trong mã vạch và chuyển nó thành định dạng có thể đọc được.
An electronic instrument that captures the information encoded in a bar code and converts it to a readable format.
Ví dụ
