Bản dịch của từ Barbeques trong tiếng Việt

Barbeques

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barbeques (Noun)

bˈɑɹbɪkjuz
bˈɑɹbɪkjuz
01

Một bữa ăn hoặc buổi tụ tập trong đó thịt, cá hoặc thực phẩm khác được nấu ngoài trời trên giá trên bếp lửa hoặc trên một thiết bị đặc biệt.

A meal or gathering at which meat fish or other food is cooked out of doors on a rack over an open fire or on a special appliance.

Ví dụ

We enjoyed barbeques every summer at Lake Michigan with friends.

Chúng tôi đã thưởng thức những bữa tiệc nướng mỗi mùa hè ở hồ Michigan với bạn bè.

Last year, we didn't have barbeques due to heavy rain.

Năm ngoái, chúng tôi đã không có tiệc nướng vì trời mưa lớn.

Do you prefer barbeques or indoor dinners for social gatherings?

Bạn thích tiệc nướng hay bữa tối trong nhà cho các buổi gặp gỡ xã hội?

Barbeques (Verb)

bˈɑɹbɪkjuz
bˈɑɹbɪkjuz
01

Nấu (thịt, cá hoặc thực phẩm khác) trên giá trên bếp lửa hoặc trên một thiết bị đặc biệt.

Cook meat fish or other food on a rack over an open fire or on a special appliance.

Ví dụ

We often barbeque chicken at family gatherings during summer weekends.

Chúng tôi thường nướng gà trong các buổi họp mặt gia đình vào mùa hè.

They do not barbeque fish at the picnic next week.

Họ sẽ không nướng cá trong buổi dã ngoại tuần tới.

Do you barbeque steaks for your friends on the weekend?

Bạn có nướng bít tết cho bạn bè vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barbeques/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barbeques

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.