Bản dịch của từ Bargaining agent trong tiếng Việt
Bargaining agent
Noun [U/C]

Bargaining agent (Noun)
bˈɑɹɡɨnɨŋ ˈeɪdʒənt
bˈɑɹɡɨnɨŋ ˈeɪdʒənt
01
Đại diện thương lượng thay mặt cho một nhóm, thường là trong các cuộc đàm phán lao động.
A representative who negotiates on behalf of a group, typically in labor negotiations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cá nhân hoặc thực thể được ủy quyền hành động thay mặt cho người khác trong các cuộc thương thảo.
An individual or entity authorized to act on behalf of others in negotiations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bargaining agent
Không có idiom phù hợp