Bản dịch của từ Bark up the wrong tree trong tiếng Việt

Bark up the wrong tree

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bark up the wrong tree (Idiom)

01

Theo đuổi một hành động sai lầm hoặc không đúng hướng.

To pursue a mistaken or misguided course of action.

Ví dụ

Many activists bark up the wrong tree by blaming social media.

Nhiều nhà hoạt động đã nhầm lẫn khi đổ lỗi cho mạng xã hội.

People often bark up the wrong tree about poverty solutions.

Mọi người thường nhầm lẫn về các giải pháp cho nghèo đói.

Do you think they bark up the wrong tree with their protests?

Bạn có nghĩ rằng họ đã nhầm lẫn với các cuộc biểu tình không?

02

Hướng nỗ lực hoặc thẩm vấn không đúng chỗ.

To direct one's efforts or inquiries wrongly.

Ví dụ

Many people bark up the wrong tree about social media's impact.

Nhiều người đã hiểu sai về tác động của mạng xã hội.

Students often bark up the wrong tree when choosing their majors.

Sinh viên thường chọn sai ngành học khi quyết định chuyên ngành.

Do you think critics bark up the wrong tree regarding social issues?

Bạn có nghĩ rằng các nhà phê bình đã hiểu sai về các vấn đề xã hội không?

03

Đưa ra một giả định hoặc cáo buộc sai.

To make a false assumption or accusation.

Ví dụ

Many people bark up the wrong tree about social media impacts.

Nhiều người đã hiểu sai về tác động của mạng xã hội.

They do not bark up the wrong tree regarding social issues.

Họ không hiểu sai về các vấn đề xã hội.

Did the students bark up the wrong tree about their classmates?

Các sinh viên có hiểu sai về bạn học của họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bark up the wrong tree cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bark up the wrong tree

Không có idiom phù hợp