Bản dịch của từ Barrage of questions trong tiếng Việt
Barrage of questions

Barrage of questions(Noun)
Một sự phun ra nhanh chóng hoặc áp đảo của nhiều thứ cùng một lúc.
A rapid or overwhelming outpouring of many things at once.
Một cuộc tấn công pháo binh tập trung trên một diện tích rộng.
A concentrated artillery bombardment over a wide area.
Một số lượng hoặc vụ nổ áp đảo, như lời nói, đòn đánh hoặc chỉ trích.
An overwhelming quantity or explosion, as of words, blows, or criticisms.
Barrage of questions(Phrase)
Một làn sóng câu hỏi đột ngột hoặc tràn ngập
A sudden or overwhelming outpouring of inquiries
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "barrage of questions" được sử dụng để chỉ một loạt câu hỏi dồn dập, liên tiếp mà một người thường phải đối mặt, gây áp lực hoặc khó khăn cho người được hỏi. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp, phỏng vấn hoặc thảo luận để mô tả sự nghiêm trọng của việc bị chất vấn.
Cụm từ "barrage of questions" được sử dụng để chỉ một loạt câu hỏi dồn dập, liên tiếp mà một người thường phải đối mặt, gây áp lực hoặc khó khăn cho người được hỏi. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp, phỏng vấn hoặc thảo luận để mô tả sự nghiêm trọng của việc bị chất vấn.
