Bản dịch của từ Barrage of questions trong tiếng Việt

Barrage of questions

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barrage of questions(Noun)

bɚˈɑʒ ˈʌv kwˈɛstʃənz
bɚˈɑʒ ˈʌv kwˈɛstʃənz
01

Một sự phun ra nhanh chóng hoặc áp đảo của nhiều thứ cùng một lúc.

A rapid or overwhelming outpouring of many things at once.

Ví dụ
02

Một cuộc tấn công pháo binh tập trung trên một diện tích rộng.

A concentrated artillery bombardment over a wide area.

Ví dụ
03

Một số lượng hoặc vụ nổ áp đảo, như lời nói, đòn đánh hoặc chỉ trích.

An overwhelming quantity or explosion, as of words, blows, or criticisms.

Ví dụ

Barrage of questions(Phrase)

bɚˈɑʒ ˈʌv kwˈɛstʃənz
bɚˈɑʒ ˈʌv kwˈɛstʃənz
01

Một số lượng lớn câu hỏi được hỏi trong một thời gian ngắn

A large number of questions asked in a short period of time

Ví dụ
02

Một làn sóng câu hỏi đột ngột hoặc tràn ngập

A sudden or overwhelming outpouring of inquiries

Ví dụ
03

Một nỗ lực tập trung để tìm hiểu

A focused effort of inquiry

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh