Bản dịch của từ Barrier membrane trong tiếng Việt

Barrier membrane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barrier membrane (Noun)

bˈæɹiɚ mˈɛmbɹˌeɪn
bˈæɹiɚ mˈɛmbɹˌeɪn
01

Một lớp mỏng vật liệu giữ vai trò như một phần ngăn hoặc cản trở.

A thin layer of material that serves as a partition or obstruction.

Ví dụ

The barrier membrane separates the rich from the poor in society.

Màng ngăn cách tách biệt người giàu và người nghèo trong xã hội.

The barrier membrane does not allow equal opportunities for everyone.

Màng ngăn cách không cho phép cơ hội bình đẳng cho mọi người.

Can a barrier membrane help reduce social inequality in our community?

Liệu màng ngăn cách có thể giúp giảm bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

02

Một màng sinh học tách biệt các khoang khác nhau, hạn chế dòng chảy của các chất.

A biological membrane that separates different compartments, restricting the flow of substances.

Ví dụ

The barrier membrane protects communities from harmful social influences.

Màng chắn bảo vệ cộng đồng khỏi những ảnh hưởng xã hội có hại.

No barrier membrane exists between rich and poor neighborhoods in cities.

Không có màng chắn nào giữa các khu vực giàu và nghèo trong thành phố.

Is the barrier membrane effective in reducing social conflict?

Màng chắn có hiệu quả trong việc giảm xung đột xã hội không?

03

Một rào cản được thiết kế để ngăn chặn sự xâm nhập hoặc ô nhiễm không mong muốn.

A barrier designed to prevent unwanted intrusion or contamination.

Ví dụ

The barrier membrane protects our community from outside pollutants effectively.

Màng chắn bảo vệ cộng đồng chúng tôi khỏi ô nhiễm từ bên ngoài.

The barrier membrane does not allow harmful substances into our social space.

Màng chắn không cho phép các chất độc hại vào không gian xã hội của chúng tôi.

How does the barrier membrane keep our social environment safe?

Màng chắn giữ cho môi trường xã hội của chúng ta an toàn như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barrier membrane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barrier membrane

Không có idiom phù hợp