Bản dịch của từ Barrier to entry trong tiếng Việt
Barrier to entry

Barrier to entry (Noun)
High costs create a barrier to entry for new social organizations.
Chi phí cao tạo ra rào cản gia nhập cho các tổ chức xã hội mới.
There isn't a barrier to entry for volunteers in community service.
Không có rào cản gia nhập cho tình nguyện viên trong dịch vụ cộng đồng.
What barriers to entry exist for social startups in 2023?
Có những rào cản gia nhập nào cho các startup xã hội vào năm 2023?
Các hạn chế pháp lý hoặc quy định ngăn cản mọi người tham gia một ngành nghề hoặc kinh doanh.
Legal or regulatory restrictions that prevent people from entering a profession or business.
High costs are a significant barrier to entry for small businesses.
Chi phí cao là một rào cản lớn cho các doanh nghiệp nhỏ.
There are no barriers to entry for freelance writers in the industry.
Không có rào cản nào cho các nhà văn tự do trong ngành.
What barriers to entry exist for new social media platforms?
Có những rào cản nào cho các nền tảng mạng xã hội mới?
Các điều kiện cần thiết để ai đó tham gia vào một thị trường hoặc ngành.
The conditions that are required for someone to participate in a market or industry.
High education costs create a barrier to entry for many students.
Chi phí giáo dục cao tạo ra rào cản tham gia cho nhiều sinh viên.
Not everyone can afford the barrier to entry in social clubs.
Không phải ai cũng có khả năng chi trả rào cản tham gia ở các câu lạc bộ xã hội.
What is the barrier to entry for volunteering in community projects?
Rào cản tham gia nào cho việc tình nguyện trong các dự án cộng đồng?