Bản dịch của từ Basis point trong tiếng Việt
Basis point
Noun [U/C]

Basis point(Noun)
bˈeɪsəs pˈɔɪnt
bˈeɪsəs pˈɔɪnt
01
Một phần trăm của một điểm phần trăm, được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính để chỉ sự thay đổi trong lãi suất hoặc các phần trăm khác.
One one-hundredth of a percentage point, used in financial contexts to denote changes in interest rates or other percentages.
Ví dụ
Ví dụ
