Bản dịch của từ Basis point trong tiếng Việt

Basis point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basis point(Noun)

bˈeɪsəs pˈɔɪnt
bˈeɪsəs pˈɔɪnt
01

Một phần trăm của một điểm phần trăm, được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính để chỉ sự thay đổi trong lãi suất hoặc các phần trăm khác.

One one-hundredth of a percentage point, used in financial contexts to denote changes in interest rates or other percentages.

Ví dụ
02

Một đơn vị đo lường bằng 0,01%, thường được sử dụng trong tài chính để mô tả những thay đổi phần trăm trong giá trị hoặc tỷ lệ.

A unit of measure equal to 0.01%, commonly used in finance to describe the percentage changes in value or rates.

Ví dụ
03

Một phương pháp để đo lường sự thay đổi trong lợi suất hoặc lãi suất trên thị trường trái phiếu.

A method of measuring changes in yield or interest rates in the bond market.

Ví dụ