Bản dịch của từ Basis point trong tiếng Việt

Basis point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basis point (Noun)

bˈeɪsəs pˈɔɪnt
bˈeɪsəs pˈɔɪnt
01

Một phần trăm của một điểm phần trăm, được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính để chỉ sự thay đổi trong lãi suất hoặc các phần trăm khác.

One one-hundredth of a percentage point, used in financial contexts to denote changes in interest rates or other percentages.

Ví dụ

The interest rate increased by fifty basis points last month.

Lãi suất đã tăng năm mươi điểm cơ bản tháng trước.

The government did not change the basis points for social programs.

Chính phủ đã không thay đổi điểm cơ bản cho các chương trình xã hội.

How many basis points did the bank raise this year?

Ngân hàng đã tăng bao nhiêu điểm cơ bản trong năm nay?

02

Một đơn vị đo lường bằng 0,01%, thường được sử dụng trong tài chính để mô tả những thay đổi phần trăm trong giá trị hoặc tỷ lệ.

A unit of measure equal to 0.01%, commonly used in finance to describe the percentage changes in value or rates.

Ví dụ

The interest rate increased by fifty basis points last month.

Lãi suất đã tăng năm mươi điểm cơ bản tháng trước.

The new policy did not affect the basis points for social programs.

Chính sách mới không ảnh hưởng đến điểm cơ bản cho các chương trình xã hội.

How many basis points did the government adjust for social funding?

Chính phủ đã điều chỉnh bao nhiêu điểm cơ bản cho quỹ xã hội?

03

Một phương pháp để đo lường sự thay đổi trong lợi suất hoặc lãi suất trên thị trường trái phiếu.

A method of measuring changes in yield or interest rates in the bond market.

Ví dụ

The bond market uses basis points to measure interest rate changes.

Thị trường trái phiếu sử dụng điểm cơ bản để đo lường sự thay đổi lãi suất.

Basis points do not reflect social issues affecting the economy.

Điểm cơ bản không phản ánh các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến nền kinh tế.

How do basis points impact social investment strategies?

Điểm cơ bản ảnh hưởng như thế nào đến các chiến lược đầu tư xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basis point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basis point

Không có idiom phù hợp