Bản dịch của từ Basis point trong tiếng Việt
Basis point

Basis point (Noun)
Một phần trăm của một điểm phần trăm, được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính để chỉ sự thay đổi trong lãi suất hoặc các phần trăm khác.
One one-hundredth of a percentage point, used in financial contexts to denote changes in interest rates or other percentages.
The interest rate increased by fifty basis points last month.
Lãi suất đã tăng năm mươi điểm cơ bản tháng trước.
The government did not change the basis points for social programs.
Chính phủ đã không thay đổi điểm cơ bản cho các chương trình xã hội.
How many basis points did the bank raise this year?
Ngân hàng đã tăng bao nhiêu điểm cơ bản trong năm nay?
The interest rate increased by fifty basis points last month.
Lãi suất đã tăng năm mươi điểm cơ bản tháng trước.
The new policy did not affect the basis points for social programs.
Chính sách mới không ảnh hưởng đến điểm cơ bản cho các chương trình xã hội.
How many basis points did the government adjust for social funding?
Chính phủ đã điều chỉnh bao nhiêu điểm cơ bản cho quỹ xã hội?
The bond market uses basis points to measure interest rate changes.
Thị trường trái phiếu sử dụng điểm cơ bản để đo lường sự thay đổi lãi suất.
Basis points do not reflect social issues affecting the economy.
Điểm cơ bản không phản ánh các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến nền kinh tế.
How do basis points impact social investment strategies?
Điểm cơ bản ảnh hưởng như thế nào đến các chiến lược đầu tư xã hội?