Bản dịch của từ Bast trong tiếng Việt
Bast

Bast (Noun)
The villagers made ropes from bast to support the crops.
Cư dân làm dây từ vỏ cây để hỗ trợ cây trồng.
The bast from the trees was woven into sturdy mats.
Vỏ cây được dệt thành chiếc thảm chắc chắn.
Using bast for crafting is a traditional practice in this community.
Sử dụng vỏ cây để chế tác là một phong tục truyền thống trong cộng đồng này.
Họ từ
Từ "bast" chỉ đến phần vỏ ngoài mềm mại của một số loại cây, thường được sử dụng để sản xuất sợi hoặc các vật phẩm thủ công. Trong tiếng Anh, "bast" có ngữ nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh hẹp hơn, nó có thể được dùng để chỉ chất liệu thô sơ hoặc không tinh xảo, thể hiện sự khác biệt trong văn hóa vật phẩm thủ công.
Từ "bast" xuất phát từ gốc Latinh "bastum", nghĩa là "vỏ cây". Nó đề cập đến phần vỏ mềm bên trong của cây, thường được sử dụng để sản xuất sợi như bên trong cây gai. Trong lịch sử, các nền văn minh cổ đại đã khai thác bast để làm dây và vải, do tính chất dai và bền bỉ của nó. Ngày nay, "bast" thường chỉ vật liệu có nguồn gốc từ vỏ cây, như sợi gai hoặc các sản phẩm sinh thái khác.
Từ "bast" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Thường gặp hơn trong các văn bản về sinh học hoặc kỹ thuật, "bast" thường chỉ về các loại vỏ cây hoặc sợi thực vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các thảo luận về nguyên liệu tự nhiên hoặc trong nghệ thuật dệt, nhưng tần suất sử dụng vẫn khá hạn chế, chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên biệt.