Bản dịch của từ Bast trong tiếng Việt

Bast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bast (Noun)

bˈæst
bˈæst
01

Vật liệu dạng sợi từ thực vật, đặc biệt là vỏ bên trong của cây như vôi, được sử dụng làm sợi trong thảm, dây, v.v.

Fibrous material from a plant, in particular the inner bark of a tree such as the lime, used as fibre in matting, cord, etc.

Ví dụ

The villagers made ropes from bast to support the crops.

Cư dân làm dây từ vỏ cây để hỗ trợ cây trồng.

The bast from the trees was woven into sturdy mats.

Vỏ cây được dệt thành chiếc thảm chắc chắn.

Using bast for crafting is a traditional practice in this community.

Sử dụng vỏ cây để chế tác là một phong tục truyền thống trong cộng đồng này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bast

Không có idiom phù hợp