Bản dịch của từ Bastion trong tiếng Việt
Bastion
Bastion (Noun)
The old castle had a strong bastion overlooking the village.
Cái lâu đài cũ có một tháp phòng thủ mạnh mẽ nhìn ra ngôi làng.
The town's defenses lacked a bastion, making it vulnerable to attacks.
Hệ thống phòng thủ của thị trấn thiếu một tháp phòng thủ, khiến nó dễ bị tấn công.
Is it necessary to include a bastion in the fortification plans?
Có cần phải bao gồm một tháp phòng thủ trong kế hoạch xây dựng phòng thủ không?
Dạng danh từ của Bastion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bastion | Bastions |
Họ từ
Từ "bastion" mang nghĩa là một cấu trúc kiến trúc được xây dựng để bảo vệ, thường liên quan đến các công trình quân sự như pháo đài. Trong tiếng Anh, "bastion" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, từ này còn được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ một nơi, tổ chức hay cá nhân bảo vệ một giá trị hoặc ý tưởng nào đó.
Từ "bastion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bastire", có nghĩa là "xây dựng". Từ này bị chuyển sang tiếng Pháp cổ thành "bastion", chỉ đến một cấu trúc phòng thủ trong quân sự. Khái niệm này đã phát triển để chỉ một "hỗ trợ vững chắc" hoặc "nơi ẩn náu" trong các bối cảnh phi quân sự. Trong tiếng Anh hiện đại, "bastion" thường được sử dụng để chỉ một nơi bảo vệ các giá trị, truyền thống hoặc nguyên tắc, thể hiện tính liên tục của sự bảo vệ và xây dựng.
Từ "bastion" có mức độ sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, với ứng dụng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương. Trong bài viết, từ này thường có thể được tìm thấy trong các chủ đề về lịch sử, chính trị hoặc văn hóa, thường liên quan đến ý tưởng về sự bảo vệ hoặc đóng vai trò như một pháo đài. Ngoài ra, "bastion" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội để diễn đạt sự bảo tồn các giá trị truyền thống hoặc quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp