Bản dịch của từ Bastion trong tiếng Việt
Bastion
Noun [U/C]
Bastion (Noun)
bˈæstʃnz
bˈæstʃnz
Ví dụ
The old castle had a strong bastion overlooking the village.
Cái lâu đài cũ có một tháp phòng thủ mạnh mẽ nhìn ra ngôi làng.
The town's defenses lacked a bastion, making it vulnerable to attacks.
Hệ thống phòng thủ của thị trấn thiếu một tháp phòng thủ, khiến nó dễ bị tấn công.
Is it necessary to include a bastion in the fortification plans?
Có cần phải bao gồm một tháp phòng thủ trong kế hoạch xây dựng phòng thủ không?
Dạng danh từ của Bastion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bastion | Bastions |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bastion
Không có idiom phù hợp