Bản dịch của từ Bastion trong tiếng Việt

Bastion

Noun [U/C]

Bastion (Noun)

bˈæstʃnz
bˈæstʃnz
01

Phần nhô ra của công sự được xây dựng nghiêng so với đường tường, để cho phép hỏa lực phòng thủ theo nhiều hướng.

A projecting part of a fortification built at an angle to the line of a wall so as to allow defensive fire in several directions.

Ví dụ

The old castle had a strong bastion overlooking the village.

Cái lâu đài cũ có một tháp phòng thủ mạnh mẽ nhìn ra ngôi làng.

The town's defenses lacked a bastion, making it vulnerable to attacks.

Hệ thống phòng thủ của thị trấn thiếu một tháp phòng thủ, khiến nó dễ bị tấn công.

Is it necessary to include a bastion in the fortification plans?

Có cần phải bao gồm một tháp phòng thủ trong kế hoạch xây dựng phòng thủ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bastion

Không có idiom phù hợp