Bản dịch của từ Battler trong tiếng Việt
Battler

Battler (Noun)
The battler struggled to find stable employment in the city.
Người chiến đấu đã phải đấu tranh để tìm việc ổn định ở thành phố.
She was not a battler, as she had a secure job.
Cô ấy không phải là một người chiến đấu, vì cô ấy có một công việc ổn định.
Was the battler able to save enough money for rent?
Người chiến đấu có thể tiết kiệm đủ tiền để trả tiền thuê không?
He is a battler who overcame poverty to achieve his dreams.
Anh ấy là người chiến đấu vượt qua nghèo đói để đạt được ước mơ của mình.
She never gives up, proving she is not a battler.
Cô ấy không bao giờ từ bỏ, chứng tỏ cô ấy không phải là người chiến đấu.
Is being a battler a common trait among successful people?
Việc trở thành người chiến đấu có phải là đặc điểm phổ biến ở những người thành công không?
The battler fought bravely in the war.
Người chiến đấu đã chiến đấu dũng cảm trong chiến tranh.
She is not a battler, preferring peace over conflict.
Cô ấy không phải là người chiến đấu, thích hòa bình hơn là xung đột.
Is the battler leading the troops into battle tomorrow?
Người chiến đấu có dẫn đầu quân đội vào trận đánh vào ngày mai không?
Họ từ
Từ "battler" trong tiếng Anh thường được hiểu là người chiến đấu hoặc người đấu tranh vượt qua khó khăn, thường mang ý nghĩa tích cực. Từ này phổ biến hơn ở Úc, chỉ những cá nhân chưa bao giờ từ bỏ trong bối cảnh đời sống khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "battler" ít được sử dụng và chủ yếu được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, với "struggler" là từ thay thế phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "battler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "battle", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "battaille", có nguồn gốc từ từ Latinh "pugna", nghĩa là "trận chiến". "Battler" chỉ những người tham gia vào trận đấu hoặc cuộc chiến tranh, biểu thị tinh thần đấu tranh mạnh mẽ và quyết tâm. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ dừng lại ở bối cảnh chiến tranh mà còn mở rộng ra những thử thách trong đời sống, thể hiện người có khả năng kiên cường chống lại nghịch cảnh.
Từ "battler" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trên thực tế, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và thường liên quan đến các tình huống mô tả những người đối mặt với khó khăn hoặc thử thách, đặc biệt trong thể thao hoặc cuộc sống hàng ngày. Nó có thể mang nghĩa tích cực, thể hiện sự kiên cường hoặc nỗ lực không ngừng nghỉ của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp