Bản dịch của từ Battler trong tiếng Việt

Battler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Battler (Noun)

bˈætəlɚ
bˈætəlɚ
01

(úc, ghi ngày) người lao động lưu động hoặc người thất nghiệp.

Australia dated an itinerant worker or unemployed person.

Ví dụ

The battler struggled to find stable employment in the city.

Người chiến đấu đã phải đấu tranh để tìm việc ổn định ở thành phố.

She was not a battler, as she had a secure job.

Cô ấy không phải là một người chiến đấu, vì cô ấy có một công việc ổn định.

Was the battler able to save enough money for rent?

Người chiến đấu có thể tiết kiệm đủ tiền để trả tiền thuê không?

02

Một người làm việc chăm chỉ khi đối mặt với nghịch cảnh.

One who works hard in the face of adversity.

Ví dụ

He is a battler who overcame poverty to achieve his dreams.

Anh ấy là người chiến đấu vượt qua nghèo đói để đạt được ước mơ của mình.

She never gives up, proving she is not a battler.

Cô ấy không bao giờ từ bỏ, chứng tỏ cô ấy không phải là người chiến đấu.

Is being a battler a common trait among successful people?

Việc trở thành người chiến đấu có phải là đặc điểm phổ biến ở những người thành công không?

03

Người tiến hành trận chiến chống lại kẻ thù; một người lính; một vị tướng.

One who wages battle against an enemy a soldier a general.

Ví dụ

The battler fought bravely in the war.

Người chiến đấu đã chiến đấu dũng cảm trong chiến tranh.

She is not a battler, preferring peace over conflict.

Cô ấy không phải là người chiến đấu, thích hòa bình hơn là xung đột.

Is the battler leading the troops into battle tomorrow?

Người chiến đấu có dẫn đầu quân đội vào trận đánh vào ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/battler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Battler

Không có idiom phù hợp