Bản dịch của từ Baxter trong tiếng Việt
Baxter
Baxter (Noun)
Một đại lý thương mại mua hoặc bán tiền gốc trên cơ sở hoa hồng mà không có quyền sở hữu hàng hóa
A commercial agent who buys or sells for a principal on a commission basis without having title to the goods
The baxter negotiated the deal on behalf of the company.
Người môi giới đã đàm phán thỏa thuận thay mặt cho công ty.
The baxter facilitated the sale of the artwork at the auction.
Người môi giới đã giúp việc bán tác phẩm nghệ thuật trong buổi đấu giá.
Baxter (Noun Uncountable)
Một thiết bị dùng để truyền chất lỏng vào cơ thể hoặc tạo điều kiện thoát nước từ nó
A device used to infuse fluids into the body or facilitate drainage from it
The hospital provided a baxter to help with the patient's hydration.
Bệnh viện cung cấp một baxter để giúp việc dưỡng chất cho bệnh nhân.
Nurses are trained to use baxters efficiently in medical settings.
Các y tá được đào tạo để sử dụng baxter hiệu quả trong môi trường y tế.