Bản dịch của từ Baxter trong tiếng Việt
Baxter

Baxter (Noun)
Một đại lý thương mại mua hoặc bán tiền gốc trên cơ sở hoa hồng mà không có quyền sở hữu hàng hóa.
A commercial agent who buys or sells for a principal on a commission basis without having title to the goods.
The baxter negotiated the deal on behalf of the company.
Người môi giới đã đàm phán thỏa thuận thay mặt cho công ty.
The baxter facilitated the sale of the artwork at the auction.
Người môi giới đã giúp việc bán tác phẩm nghệ thuật trong buổi đấu giá.
The baxter handled the transactions for the wealthy clients discreetly.
Người môi giới đã xử lý các giao dịch cho khách hàng giàu có một cách kín đáo.
Baxter (Noun Uncountable)
Một thiết bị dùng để truyền chất lỏng vào cơ thể hoặc tạo điều kiện thoát nước từ nó.
A device used to infuse fluids into the body or facilitate drainage from it.
The hospital provided a baxter to help with the patient's hydration.
Bệnh viện cung cấp một baxter để giúp việc dưỡng chất cho bệnh nhân.
Nurses are trained to use baxters efficiently in medical settings.
Các y tá được đào tạo để sử dụng baxter hiệu quả trong môi trường y tế.
The clinic ordered new baxters for the upcoming health campaign.
Phòng khám đã đặt mua baxter mới cho chiến dịch sức khỏe sắp tới.
"Baxter" là một danh từ riêng, thường được sử dụng dưới dạng họ hay tên. Trong ngữ cảnh, đây có thể là tên của một người, bao gồm các nhân vật nổi tiếng, hoặc tên của một thương hiệu, công ty. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, tên "Baxter" có thể mang những ý nghĩa văn hóa đặc trưng trong từng vùng miền khác nhau.
Từ "baxter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "baxter" trong tiếng Trung cổ có nghĩa là "người làm bánh". Từ này được hình thành từ gốc Latin "pasta", có nghĩa là bột hoặc bánh. Trong lịch sử, thuật ngữ này chỉ về những người phụ nữ làm nghề bánh, đặc biệt là trong các gia đình. Ngày nay, "baxter" thường chỉ những người làm nghề bánh nói chung, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ trong việc phản ánh nghề nghiệp và vai trò xã hội.
Từ "baxter" không phải là một từ phổ biến trong các ngữ cảnh thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thuật ngữ này xuất hiện ít hoặc không có mặt. Tuy nhiên, "baxter" có thể được sử dụng như một tên riêng, thường liên quan đến các nhân vật trong truyện hoặc thương hiệu trong ngành công nghiệp. Từ này thường gặp trong ngữ cảnh văn học hoặc quảng cáo, nơi nó có thể biểu thị một chủ thể cụ thể, do đó không rõ ràng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.