Bản dịch của từ Be a dead loss trong tiếng Việt

Be a dead loss

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be a dead loss (Phrase)

bˈi ə dˈɛd lˈɔs
bˈi ə dˈɛd lˈɔs
01

Không mang lại lợi nhuận hay lợi ích nào; thất bại.

To result in no profit or advantage; to be a failure.

Ví dụ

The new community project was a dead loss for the city council.

Dự án cộng đồng mới là một thất bại cho hội đồng thành phố.

The charity event was not a dead loss; it raised significant funds.

Sự kiện từ thiện không phải là thất bại; nó đã quyên góp được nhiều tiền.

Was the social program a dead loss for our neighborhood?

Chương trình xã hội có phải là thất bại cho khu phố của chúng ta không?

02

Là một tổn thất hoàn toàn về thời gian, tiền bạc hoặc tài nguyên đã tiêu tốn.

To be a total loss in terms of time, money, or resources spent.

Ví dụ

The community center project was a dead loss for the city budget.

Dự án trung tâm cộng đồng là một khoản lỗ hoàn toàn cho ngân sách thành phố.

Many believe that the festival was not a dead loss this year.

Nhiều người tin rằng lễ hội năm nay không phải là một khoản lỗ.

Why did the charity event turn out to be a dead loss?

Tại sao sự kiện từ thiện lại trở thành một khoản lỗ hoàn toàn?

03

Diễn đạt một kết quả hoàn toàn không mang lại hiệu quả.

To express an outcome that is completely unproductive.

Ví dụ

The community center was a dead loss for local funding last year.

Trung tâm cộng đồng là một tổn thất cho quỹ địa phương năm ngoái.

The charity event was not a dead loss; many people attended.

Sự kiện từ thiện không phải là một tổn thất; nhiều người đã tham gia.

Is the new social program a dead loss for our city?

Chương trình xã hội mới có phải là một tổn thất cho thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be a dead loss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be a dead loss

Không có idiom phù hợp