Bản dịch của từ Be a dead loss trong tiếng Việt
Be a dead loss

Be a dead loss (Phrase)
The new community project was a dead loss for the city council.
Dự án cộng đồng mới là một thất bại cho hội đồng thành phố.
The charity event was not a dead loss; it raised significant funds.
Sự kiện từ thiện không phải là thất bại; nó đã quyên góp được nhiều tiền.
Was the social program a dead loss for our neighborhood?
Chương trình xã hội có phải là thất bại cho khu phố của chúng ta không?
The community center project was a dead loss for the city budget.
Dự án trung tâm cộng đồng là một khoản lỗ hoàn toàn cho ngân sách thành phố.
Many believe that the festival was not a dead loss this year.
Nhiều người tin rằng lễ hội năm nay không phải là một khoản lỗ.
Why did the charity event turn out to be a dead loss?
Tại sao sự kiện từ thiện lại trở thành một khoản lỗ hoàn toàn?
Diễn đạt một kết quả hoàn toàn không mang lại hiệu quả.
To express an outcome that is completely unproductive.
The community center was a dead loss for local funding last year.
Trung tâm cộng đồng là một tổn thất cho quỹ địa phương năm ngoái.
The charity event was not a dead loss; many people attended.
Sự kiện từ thiện không phải là một tổn thất; nhiều người đã tham gia.
Is the new social program a dead loss for our city?
Chương trình xã hội mới có phải là một tổn thất cho thành phố chúng ta không?
Cụm từ "be a dead loss" trong tiếng Anh có nghĩa là một người hay một vật không mang lại lợi ích hay giá trị nào, thường được sử dụng để chỉ sự lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc nỗ lực. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong văn nói và văn viết của cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, cách diễn đạt có thể khác nhau. Sự phổ biến của cụm từ này trong các cuộc trò chuyện có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa.