Bản dịch của từ Be all trong tiếng Việt
Be all

Be all (Noun)
Hoàn toàn kỹ lưỡng hoặc toàn diện.
To be completely thorough or comprehensive.
The report must be all about social equality in our community.
Báo cáo phải hoàn toàn về bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
This presentation is not all focused on social issues.
Bài thuyết trình này không hoàn toàn tập trung vào các vấn đề xã hội.
Is the research really all encompassing regarding social impacts?
Nghiên cứu có thực sự bao quát tất cả các tác động xã hội không?
Bao gồm mọi thứ có liên quan hoặc quan trọng.
To include everything relevant or significant.
Social media can be all for connecting with friends and family.
Mạng xã hội có thể là tất cả để kết nối với bạn bè và gia đình.
Not every social event will be all for networking opportunities.
Không phải mọi sự kiện xã hội đều là tất cả để tạo cơ hội kết nối.
Can social movements be all for promoting equality and justice?
Các phong trào xã hội có thể là tất cả để thúc đẩy bình đẳng và công lý không?
Để gói gọn toàn bộ một tình huống hoặc vấn đề.
To encapsulate the entirety of a situation or matter.
Community events can be all for fostering social connections among neighbors.
Các sự kiện cộng đồng có thể là tất cả để thúc đẩy kết nối xã hội giữa hàng xóm.
Social media is not all about sharing personal photos and updates.
Mạng xã hội không phải là tất cả về việc chia sẻ ảnh cá nhân và cập nhật.
What can be all in promoting social awareness in our community?
Điều gì có thể là tất cả trong việc nâng cao nhận thức xã hội trong cộng đồng chúng ta?
Cụm từ "be all" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ cái gì đó là tối quan trọng hoặc cần thiết cho một tình huống nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong thành ngữ "be all and end all", có nghĩa là điều gì đó không chỉ là quan trọng mà còn là tất cả ý nghĩa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "be all" không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng nhưng có thể thấy khác nhau ở ngữ điệu. Trong ngữ cảnh văn nói, người Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết "all".
Từ "be all" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "be" (có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bīen") và "all" (xuất phát từ tiếng Đức cổ "all"), mang nghĩa là "có mặt hay tồn tại hoàn toàn". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tất cả hoặc tổng thể của một thực thể. Sự phát triển của ngữ nghĩa này phản ánh khái niệm về sự toàn diện và đầy đủ, thường được áp dụng trong các ngữ cảnh diễn đạt sự quan trọng hoặc tính chất tất yếu của một vấn đề.
Cụm từ "be all" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh trao đổi thông tin, nơi người nói nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự toàn diện của một khía cạnh nào đó. Trong các tình huống thông dụng, cụm từ này có thể được dùng để chỉ ra sự toàn vẹn hoặc tính đầy đủ của một sự vật, hiện tượng trong các cuộc thảo luận về triết lý sống hoặc thái độ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



