Bản dịch của từ Be as blind as a bat trong tiếng Việt
Be as blind as a bat
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Be as blind as a bat (Idiom)
Hoàn toàn mù hoặc không thể nhìn thấy gì rõ ràng.
To be completely blind or unable to see anything clearly.
Some people are as blind as a bat to social issues.
Một số người hoàn toàn mù quáng về các vấn đề xã hội.
She is not as blind as a bat; she understands social dynamics.
Cô ấy không hoàn toàn mù quáng; cô ấy hiểu biết về động lực xã hội.
Are you as blind as a bat to these social problems?
Bạn có hoàn toàn mù quáng về những vấn đề xã hội này không?
Many people are as blind as a bat to social issues.
Nhiều người mù quáng trước các vấn đề xã hội.
She is not as blind as a bat about current events.
Cô ấy không mù quáng về các sự kiện hiện tại.
Are politicians as blind as a bat to public concerns?
Các chính trị gia có mù quáng trước những lo ngại của công chúng không?
Thiếu nhận thức hoặc hiểu biết.
To lack perception or understanding.
Some people are as blind as a bat to social issues.
Một số người mù quáng với các vấn đề xã hội.
They are not as blind as a bat about community needs.
Họ không mù quáng về nhu cầu của cộng đồng.
Why are politicians as blind as a bat to public opinion?
Tại sao các chính trị gia lại mù quáng với ý kiến công chúng?
"Câu thành ngữ 'be as blind as a bat' được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu khả năng nhận thức hoặc nhận biết một điều gì đó. Xuất phát từ quan niệm rằng loài dơi có thị lực kém, câu này không chỉ mang tính hình tượng mà còn thể hiện sự phê phán. Trong tiếng Anh, cách sử dụng này được chấp nhận rộng rãi cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm".