Bản dịch của từ Be as blind as a bat trong tiếng Việt

Be as blind as a bat

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be as blind as a bat (Idiom)

01

Hoàn toàn mù hoặc không thể nhìn thấy gì rõ ràng.

To be completely blind or unable to see anything clearly.

Ví dụ

Some people are as blind as a bat to social issues.

Một số người hoàn toàn mù quáng về các vấn đề xã hội.

She is not as blind as a bat; she understands social dynamics.

Cô ấy không hoàn toàn mù quáng; cô ấy hiểu biết về động lực xã hội.

Are you as blind as a bat to these social problems?

Bạn có hoàn toàn mù quáng về những vấn đề xã hội này không?

02

Bị ngu ngốc hoặc không nhận thức được điều gì.

To be ignorant or unaware of something.

Ví dụ

Many people are as blind as a bat to social issues.

Nhiều người mù quáng trước các vấn đề xã hội.

She is not as blind as a bat about current events.

Cô ấy không mù quáng về các sự kiện hiện tại.

Are politicians as blind as a bat to public concerns?

Các chính trị gia có mù quáng trước những lo ngại của công chúng không?

03

Thiếu nhận thức hoặc hiểu biết.

To lack perception or understanding.

Ví dụ

Some people are as blind as a bat to social issues.

Một số người mù quáng với các vấn đề xã hội.

They are not as blind as a bat about community needs.

Họ không mù quáng về nhu cầu của cộng đồng.

Why are politicians as blind as a bat to public opinion?

Tại sao các chính trị gia lại mù quáng với ý kiến công chúng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be as blind as a bat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be as blind as a bat

Không có idiom phù hợp