Bản dịch của từ Be as fit as a fiddle trong tiếng Việt
Be as fit as a fiddle

Be as fit as a fiddle (Idiom)
She exercises daily, so she is as fit as a fiddle.
Cô ấy tập thể dục hàng ngày, vì vậy cô ấy rất khỏe mạnh.
He rarely eats vegetables, so he is not as fit as a fiddle.
Anh ấy hiếm khi ăn rau, vì vậy anh ấy không khỏe mạnh.
Are you as fit as a fiddle? What's your secret?
Bạn có khỏe mạnh không? Bí quyết của bạn là gì?
She exercises daily to be as fit as a fiddle.
Cô ấy tập thể dục hàng ngày để khỏe như vâm.
He doesn't eat junk food to be as fit as a fiddle.
Anh ấy không ăn đồ ăn nhanh để khỏe như vâm.
Are you trying to be as fit as a fiddle for IELTS?
Bạn có đang cố gắng khỏe như vâm để thi IELTS không?
She is as fit as a fiddle, always smiling and energetic.
Cô ấy khỏe như vâm, luôn mỉm cười và năng động.
He is not as fit as a fiddle today, feeling tired and gloomy.
Anh ấy không khỏe như vâm hôm nay, cảm thấy mệt mỏi và ảm đạm.
Are you as fit as a fiddle for the upcoming presentation?
Bạn có khỏe như vâm để thuyết trình sắp tới không?
Be as fit as a fiddle (Phrase)
John is as fit as a fiddle after his marathon training.
John khỏe như vâm sau khi tập luyện cho marathon.
She is not as fit as a fiddle since her surgery.
Cô ấy không khỏe như vâm kể từ khi phẫu thuật.
Is he as fit as a fiddle for the soccer match?
Anh ấy có khỏe như vâm cho trận bóng đá không?
Maria is as fit as a fiddle after her yoga classes.
Maria khỏe mạnh như vĩ cầm sau các lớp yoga.
John is not as fit as a fiddle since he stopped exercising.
John không khỏe mạnh như vĩ cầm kể từ khi anh ngừng tập thể dục.
Khỏe mạnh và hoạt động bình thường
To be well and functioning properly
During the event, everyone seemed to be as fit as a fiddle.
Trong sự kiện, mọi người đều có vẻ khỏe mạnh.
Not everyone at the gym is as fit as a fiddle.
Không phải ai ở phòng tập cũng khỏe mạnh.
Are you as fit as a fiddle for the community run?
Bạn có khỏe mạnh để tham gia cuộc chạy cộng đồng không?
After exercising daily, I feel as fit as a fiddle.
Sau khi tập thể dục hàng ngày, tôi cảm thấy rất khỏe mạnh.
He is not as fit as a fiddle after his illness.
Anh ấy không còn khỏe mạnh như trước sau khi ốm.
After the party, everyone felt as fit as a fiddle.
Sau bữa tiệc, mọi người đều cảm thấy rất vui vẻ.
Not everyone at the reunion was as fit as a fiddle.
Không phải ai ở buổi đoàn tụ cũng vui vẻ như vậy.
Are you feeling as fit as a fiddle today?
Hôm nay bạn có cảm thấy vui vẻ không?
After the party, everyone felt as fit as a fiddle.
Sau bữa tiệc, mọi người đều cảm thấy rất vui vẻ.
Not everyone at the event was as fit as a fiddle.
Không phải ai ở sự kiện cũng vui vẻ như vậy.
"Cụm từ 'be as fit as a fiddle' diễn tả trạng thái sức khỏe tốt và thể hình dẻo dai. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, liên quan đến nhạc cụ violin – một hình ảnh biểu trưng cho sự hoàn hảo và khỏe khoắn. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến nhưng có thể ít được biết đến ở một số vùng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa".
Câu thành ngữ "be as fit as a fiddle" xuất phát từ văn hóa Anh, trong đó "fiddle" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "fidel" nghĩa là đàn vi-ô-lông. Về mặt lịch sử, "fiddle" được liên kết với sự khỏe khoắn và sự hoàn hảo trong âm nhạc. Ý nghĩa của câu thành ngữ hiện nay phản ánh một trạng thái sức khỏe và thể chất tốt, nhấn mạnh sự liên kết giữa âm nhạc và sự dẻo dai, năng động của cơ thể con người.
Cụm từ "be as fit as a fiddle" thường được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói. Từ này thường được sử dụng để mô tả sức khoẻ tốt, thường là trong các tình huống không chính thức như hội thoại giữa bạn bè hoặc trong các bài viết về lối sống lành mạnh. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong văn cảnh thể thao hoặc thảo luận về chế độ dinh dưỡng.