Bản dịch của từ Be as fit as a fiddle trong tiếng Việt

Be as fit as a fiddle

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be as fit as a fiddle (Idiom)

01

Có sức khỏe thật tốt.

To be in very good health.

Ví dụ

She exercises daily, so she is as fit as a fiddle.

Cô ấy tập thể dục hàng ngày, vì vậy cô ấy rất khỏe mạnh.

He rarely eats vegetables, so he is not as fit as a fiddle.

Anh ấy hiếm khi ăn rau, vì vậy anh ấy không khỏe mạnh.

Are you as fit as a fiddle? What's your secret?

Bạn có khỏe mạnh không? Bí quyết của bạn là gì?

02

Ở trong tình trạng thể chất tốt.

To be in good physical condition.

Ví dụ

She exercises daily to be as fit as a fiddle.

Cô ấy tập thể dục hàng ngày để khỏe như vâm.

He doesn't eat junk food to be as fit as a fiddle.

Anh ấy không ăn đồ ăn nhanh để khỏe như vâm.

Are you trying to be as fit as a fiddle for IELTS?

Bạn có đang cố gắng khỏe như vâm để thi IELTS không?

03

Trở nên vui vẻ và sống động.

To be cheerful and lively.

Ví dụ

She is as fit as a fiddle, always smiling and energetic.

Cô ấy khỏe như vâm, luôn mỉm cười và năng động.

He is not as fit as a fiddle today, feeling tired and gloomy.

Anh ấy không khỏe như vâm hôm nay, cảm thấy mệt mỏi và ảm đạm.

Are you as fit as a fiddle for the upcoming presentation?

Bạn có khỏe như vâm để thuyết trình sắp tới không?

Be as fit as a fiddle (Phrase)

bˈi ˈæz fˈɪt ə fˈɪdəl
bˈi ˈæz fˈɪt ə fˈɪdəl
01

Có sức khỏe hoặc tình trạng thể chất tuyệt vời

To be in excellent health or physical condition

Ví dụ

John is as fit as a fiddle after his marathon training.

John khỏe như vâm sau khi tập luyện cho marathon.

She is not as fit as a fiddle since her surgery.

Cô ấy không khỏe như vâm kể từ khi phẫu thuật.

Is he as fit as a fiddle for the soccer match?

Anh ấy có khỏe như vâm cho trận bóng đá không?

Maria is as fit as a fiddle after her yoga classes.

Maria khỏe mạnh như vĩ cầm sau các lớp yoga.

John is not as fit as a fiddle since he stopped exercising.

John không khỏe mạnh như vĩ cầm kể từ khi anh ngừng tập thể dục.

02

Khỏe mạnh và hoạt động bình thường

To be well and functioning properly

Ví dụ

During the event, everyone seemed to be as fit as a fiddle.

Trong sự kiện, mọi người đều có vẻ khỏe mạnh.

Not everyone at the gym is as fit as a fiddle.

Không phải ai ở phòng tập cũng khỏe mạnh.

Are you as fit as a fiddle for the community run?

Bạn có khỏe mạnh để tham gia cuộc chạy cộng đồng không?

After exercising daily, I feel as fit as a fiddle.

Sau khi tập thể dục hàng ngày, tôi cảm thấy rất khỏe mạnh.

He is not as fit as a fiddle after his illness.

Anh ấy không còn khỏe mạnh như trước sau khi ốm.

03

Rất vui vẻ và hoạt bát

To be very happy and lively

Ví dụ

After the party, everyone felt as fit as a fiddle.

Sau bữa tiệc, mọi người đều cảm thấy rất vui vẻ.

Not everyone at the reunion was as fit as a fiddle.

Không phải ai ở buổi đoàn tụ cũng vui vẻ như vậy.

Are you feeling as fit as a fiddle today?

Hôm nay bạn có cảm thấy vui vẻ không?

After the party, everyone felt as fit as a fiddle.

Sau bữa tiệc, mọi người đều cảm thấy rất vui vẻ.

Not everyone at the event was as fit as a fiddle.

Không phải ai ở sự kiện cũng vui vẻ như vậy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be as fit as a fiddle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be as fit as a fiddle

Không có idiom phù hợp