Bản dịch của từ Be disregarded trong tiếng Việt
Be disregarded
Verb
Be disregarded (Verb)
bˈi dˌɪsɹɨɡˈɑɹdɨd
bˈi dˌɪsɹɨɡˈɑɹdɨd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] We cannot the fact that some people are morally bad by nature and some people who are psychologically unstable may show a propensity for crime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Simultaneously, it is essential to bolster punitive measures against factories that proper waste management, including longer business suspensions and legal repercussions for those responsible for such environmental transgressions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Idiom with Be disregarded
Không có idiom phù hợp