Bản dịch của từ Be disregarded trong tiếng Việt
Be disregarded

Be disregarded (Verb)
In a society, kindness should never be disregarded for any reason.
Trong xã hội, lòng tốt không bao giờ nên bị coi thường vì lý do nào.
Many people's opinions are disregarded in important social discussions.
Ý kiến của nhiều người thường bị coi thường trong các cuộc thảo luận xã hội quan trọng.
Should cultural traditions be disregarded in modern society's evolution?
Có nên coi thường các truyền thống văn hóa trong sự phát triển của xã hội hiện đại không?
Many social issues will be disregarded if we don't discuss them.
Nhiều vấn đề xã hội sẽ bị bỏ qua nếu chúng ta không thảo luận.
Social problems should not be disregarded in our community meetings.
Các vấn đề xã hội không nên bị bỏ qua trong các cuộc họp cộng đồng.
Will important social topics be disregarded during the conference next week?
Liệu các chủ đề xã hội quan trọng có bị bỏ qua trong hội nghị tuần tới không?
Many social issues can be disregarded in mainstream discussions today.
Nhiều vấn đề xã hội có thể bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận chính.
Social problems should not be disregarded by policymakers.
Các vấn đề xã hội không nên bị bỏ qua bởi các nhà hoạch định chính sách.
Can we afford to let important social topics be disregarded?
Chúng ta có thể để các chủ đề xã hội quan trọng bị bỏ qua không?
Cụm từ "be disregarded" có nghĩa là bị bỏ qua, không được chú ý hoặc xem xét trong một tình huống nào đó. Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc không xem trọng ý kiến, thông tin hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh cả ở Anh (British English) và Mỹ (American English), cách dùng và nghĩa của cụm từ này tương đối giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều từ vựng liên quan đến sự lịch sự hơn trong khi tiếng Anh Mỹ thường mang tính thẳng thắn và trực tiếp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

