Bản dịch của từ Be glad to see the back of someone trong tiếng Việt
Be glad to see the back of someone
Be glad to see the back of someone (Idiom)
I was glad to see the back of Tom at the party.
Tôi rất vui khi thấy Tom rời khỏi bữa tiệc.
We are not glad to see the back of our friends.
Chúng tôi không vui khi thấy bạn bè rời đi.
Are you glad to see the back of that boring movie?
Bạn có vui khi thấy bộ phim nhàm chán đó kết thúc không?
I was glad to see the back of Tom after our argument.
Tôi đã rất vui khi thấy Tom rời đi sau cuộc cãi nhau.
She is not glad to see the back of her old friends.
Cô ấy không vui khi thấy những người bạn cũ rời xa.
Are you glad to see the back of your stressful job?
Bạn có vui khi thấy công việc căng thẳng của mình rời xa không?
Bày tỏ niềm vui hoặc sự hài lòng khi một tình huống liên quan đến một người kết thúc
To express joy or satisfaction when a situation involving a person concludes
I was glad to see the back of Tom after the argument.
Tôi rất vui khi thấy Tom rời đi sau cuộc cãi vã.
We are not glad to see the back of our old friends.
Chúng tôi không vui khi thấy những người bạn cũ rời đi.
Are you glad to see the back of that noisy neighbor?
Bạn có vui khi thấy hàng xóm ồn ào rời đi không?
Cụm từ "be glad to see the back of someone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để biểu đạt cảm xúc hạnh phúc hoặc nhẹ nhõm khi một người nào đó rời đi. Cách diễn đạt này thể hiện sự mong chờ kết thúc sự hiện diện của người đó và thường mang sắc thái tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, trong khi ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên.