Bản dịch của từ Be glad to see the back of something trong tiếng Việt
Be glad to see the back of something

Be glad to see the back of something (Phrase)
Many people were glad to see the back of the pandemic.
Nhiều người vui mừng khi dịch bệnh đã qua.
I am not glad to see the back of my friends.
Tôi không vui khi phải chia tay bạn bè.
Are you glad to see the back of the old policies?
Bạn có vui khi những chính sách cũ đã kết thúc không?
I will be glad to see the back of this boring meeting.
Tôi sẽ rất vui khi cuộc họp nhàm chán này kết thúc.
She is not glad to see the back of her old friends.
Cô ấy không vui khi phải chia tay những người bạn cũ.
Are you glad to see the back of the noisy neighbors?
Bạn có vui khi những người hàng xóm ồn ào rời đi không?
Mong đợi niềm vui khi được thoát khỏi một tình huống hoặc người nào đó.
To anticipate happiness about being rid of a situation or person.
I will be glad to see the back of this noisy neighbor.
Tôi sẽ rất vui khi không còn phải gặp hàng xóm ồn ào này.
She is not glad to see the back of her old job.
Cô ấy không vui khi phải rời bỏ công việc cũ.
Are you glad to see the back of the crowded parties?
Bạn có vui khi không còn phải tham dự các bữa tiệc đông đúc không?
Cụm từ "be glad to see the back of something" là một thành ngữ trong tiếng Anh, nghĩa là cảm thấy vui mừng khi một điều gì đó kết thúc hoặc biến mất. Thành ngữ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng hơn cả, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức với sắc thái biểu cảm. Ở dạng viết, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, song phát âm có thể khác biệt do sự khác nhau trong trọng âm và một số âm vị nhất định.