Bản dịch của từ Be in the dark trong tiếng Việt
Be in the dark

Be in the dark(Verb)
Để bị giữ lại trong sự không biết bằng cách không được thông báo thông tin quan trọng.
To be kept in ignorance by not being told important information.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "be in the dark" mang nghĩa chỉ trạng thái không biết hoặc thiếu thông tin về một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt cảm giác mất phương hướng hoặc không nắm bắt được sự việc. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cả viết và nói liên quan đến cụm từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh, người dùng Anh thường dùng cụm này trong tình huống chính thức hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "be in the dark" mang nghĩa chỉ trạng thái không biết hoặc thiếu thông tin về một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt cảm giác mất phương hướng hoặc không nắm bắt được sự việc. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cả viết và nói liên quan đến cụm từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh, người dùng Anh thường dùng cụm này trong tình huống chính thức hơn so với người Mỹ.
