Bản dịch của từ Be in the dark trong tiếng Việt
Be in the dark

Be in the dark (Verb)
Many people are in the dark about the new social policies.
Nhiều người không biết về các chính sách xã hội mới.
They are not in the dark regarding the community meeting details.
Họ không hề không biết về thông tin cuộc họp cộng đồng.
Are you still in the dark about the charity event?
Bạn vẫn không biết gì về sự kiện từ thiện sao?
Many people are in the dark about new social policies.
Nhiều người không biết về các chính sách xã hội mới.
Students are not in the dark regarding community service requirements.
Sinh viên không không biết về yêu cầu phục vụ cộng đồng.
Many people are in the dark about social media privacy issues.
Nhiều người không biết về các vấn đề riêng tư trên mạng xã hội.
Students are not in the dark about the importance of social skills.
Sinh viên không mơ hồ về tầm quan trọng của kỹ năng xã hội.
Are you in the dark about the recent social changes in society?
Bạn có không biết về những thay đổi xã hội gần đây không?
Many people are in the dark about social media privacy issues.
Nhiều người không biết về các vấn đề quyền riêng tư trên mạng xã hội.
I am not in the dark regarding the recent social changes.
Tôi không mù mờ về những thay đổi xã hội gần đây.
Để bị giữ lại trong sự không biết bằng cách không được thông báo thông tin quan trọng.
To be kept in ignorance by not being told important information.
Many citizens feel they are in the dark about government decisions.
Nhiều công dân cảm thấy họ không được thông báo về quyết định của chính phủ.
The community was not in the dark about the upcoming event.
Cộng đồng không bị mù mờ về sự kiện sắp tới.
Are residents in the dark regarding the new social policies?
Cư dân có bị mù mờ về các chính sách xã hội mới không?
Many people are in the dark about social media changes.
Nhiều người không biết về những thay đổi trên mạng xã hội.
Students were not in the dark about the community service project.
Học sinh không bị thiếu thông tin về dự án phục vụ cộng đồng.
Be in the dark (Phrase)
Many citizens are in the dark about the new tax laws.
Nhiều công dân không biết về các luật thuế mới.
Students are not in the dark about their social responsibilities.
Sinh viên không không biết về trách nhiệm xã hội của họ.
Are you in the dark about the community meeting next week?
Bạn có không biết về cuộc họp cộng đồng vào tuần tới không?
Không có thông tin về điều gì đó.
To not have information about something
Many people are in the dark about new social policies.
Nhiều người không biết về các chính sách xã hội mới.
They are not in the dark about the community meeting.
Họ không mù mờ về cuộc họp cộng đồng.
Are you in the dark about the charity event details?
Bạn có không biết gì về thông tin sự kiện từ thiện không?
Many citizens are in the dark about new social policies.
Nhiều công dân không biết về các chính sách xã hội mới.
They are not in the dark regarding community service requirements.
Họ không mơ hồ về các yêu cầu phục vụ cộng đồng.
Are you still in the dark about the recent social changes?
Bạn vẫn không biết gì về những thay đổi xã hội gần đây sao?
Cụm từ "be in the dark" mang nghĩa chỉ trạng thái không biết hoặc thiếu thông tin về một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt cảm giác mất phương hướng hoặc không nắm bắt được sự việc. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cả viết và nói liên quan đến cụm từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh, người dùng Anh thường dùng cụm này trong tình huống chính thức hơn so với người Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


