Bản dịch của từ Be in the dark trong tiếng Việt

Be in the dark

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be in the dark(Verb)

bˈi ɨn ðə dˈɑɹk
bˈi ɨn ðə dˈɑɹk
01

Để không được thông tin hoặc không có kiến thức về điều gì đó.

To be uninformed or not have knowledge about something.

Ví dụ
02

Để bị giữ lại trong sự không biết bằng cách không được thông báo thông tin quan trọng.

To be kept in ignorance by not being told important information.

Ví dụ
03

Để không biết về một tình huống hoặc vấn đề.

To be unaware of a situation or problem.

Ví dụ

Be in the dark(Phrase)

bˈi ɨn ðə dˈɑɹk
bˈi ɨn ðə dˈɑɹk
01

Không biết gì cả.

To be unaware of something

Ví dụ
02

Không có thông tin về điều gì đó.

To not have information about something

Ví dụ
03

Ở trong trạng thái thiếu hiểu biết.

To be in a state of ignorance

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh