Bản dịch của từ Be in the spotlight trong tiếng Việt
Be in the spotlight
Be in the spotlight (Verb)
Many celebrities are in the spotlight during award shows like Oscars.
Nhiều người nổi tiếng đang ở trung tâm chú ý trong các lễ trao giải như Oscars.
Not everyone wants to be in the spotlight at social events.
Không phải ai cũng muốn ở trung tâm chú ý tại các sự kiện xã hội.
Is it stressful to be in the spotlight for famous people?
Có phải căng thẳng khi ở trung tâm chú ý đối với người nổi tiếng không?
Để được nổi bật hoặc chú ý trong một tình huống.
To be prominently featured or noticed in a situation.
Many activists are in the spotlight during social justice protests.
Nhiều nhà hoạt động đang được chú ý trong các cuộc biểu tình xã hội.
Not all celebrities want to be in the spotlight constantly.
Không phải tất cả các ngôi sao đều muốn được chú ý liên tục.
Are politicians in the spotlight during the upcoming election debates?
Các chính trị gia có đang được chú ý trong các cuộc tranh luận bầu cử sắp tới không?
Để trải nghiệm việc được công nhận hoặc ngưỡng mộ công khai.
To experience being publicly recognized or admired.
Many celebrities want to be in the spotlight at events.
Nhiều người nổi tiếng muốn được chú ý tại các sự kiện.
Not everyone enjoys being in the spotlight during social gatherings.
Không phải ai cũng thích được chú ý trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do you think politicians should be in the spotlight all the time?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia nên được chú ý mọi lúc không?
Cụm từ "be in the spotlight" mang nghĩa là trở thành trung tâm của sự chú ý hoặc được quan tâm đặc biệt từ công chúng. Nó thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của một cá nhân hoặc sự kiện nào đó thu hút sự quan tâm lớn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự phân biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên có thể có khác biệt nhẹ trong ngữ điệu phát âm giữa hai vùng.