Bản dịch của từ Be on the back burner trong tiếng Việt
Be on the back burner
Be on the back burner (Phrase)
Ở trong một vị trí có mức độ ưu tiên hoặc tầm quan trọng thấp hơn.
To be in a position of lesser priority or importance.
Social issues are often on the back burner in government discussions.
Các vấn đề xã hội thường bị đặt xuống hàng thứ yếu trong các cuộc thảo luận của chính phủ.
The community project should not be on the back burner anymore.
Dự án cộng đồng không nên bị đặt xuống hàng thứ yếu nữa.
Are social concerns always on the back burner during elections?
Có phải các vấn đề xã hội luôn bị đặt xuống hàng thứ yếu trong các cuộc bầu cử không?
The new social policy will be on the back burner until next year.
Chính sách xã hội mới sẽ bị hoãn lại đến năm sau.
The community project is not on the back burner anymore.
Dự án cộng đồng không còn bị hoãn lại nữa.
Is the social program still on the back burner this month?
Chương trình xã hội vẫn bị hoãn lại trong tháng này sao?
Để giữ lại điều gì đó để xem xét trong tương lai.
To keep something in reserve for future consideration.
Social programs should not be on the back burner anymore.
Các chương trình xã hội không nên bị bỏ qua nữa.
Many issues are on the back burner during the election.
Nhiều vấn đề bị bỏ qua trong suốt cuộc bầu cử.
Are social issues often on the back burner in discussions?
Có phải các vấn đề xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận không?
Cụm từ "be on the back burner" có nghĩa là một kế hoạch hoặc dự án không được chú trọng hoặc ưu tiên trong thời điểm hiện tại, mà thay vào đó bị ngưng lại hoặc trì hoãn cho đến khi có thời gian hoặc tài nguyên phù hợp. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh doanh, nó thường chỉ các dự án tạm thời bị lùi lại do sự ưu tiên của các vấn đề khẩn cấp hơn.