Bản dịch của từ Be on the back burner trong tiếng Việt
Be on the back burner
Be on the back burner (Phrase)
Ở trong một vị trí có mức độ ưu tiên hoặc tầm quan trọng thấp hơn.
To be in a position of lesser priority or importance.
Để giữ lại điều gì đó để xem xét trong tương lai.
To keep something in reserve for future consideration.
Cụm từ "be on the back burner" có nghĩa là một kế hoạch hoặc dự án không được chú trọng hoặc ưu tiên trong thời điểm hiện tại, mà thay vào đó bị ngưng lại hoặc trì hoãn cho đến khi có thời gian hoặc tài nguyên phù hợp. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh doanh, nó thường chỉ các dự án tạm thời bị lùi lại do sự ưu tiên của các vấn đề khẩn cấp hơn.