Bản dịch của từ Be on the back burner trong tiếng Việt

Be on the back burner

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be on the back burner (Phrase)

bˈi ˈɑn ðə bˈæk bɝˈnɚ
bˈi ˈɑn ðə bˈæk bɝˈnɚ
01

Ở trong một vị trí có mức độ ưu tiên hoặc tầm quan trọng thấp hơn.

To be in a position of lesser priority or importance.

Ví dụ

Social issues are often on the back burner in government discussions.

Các vấn đề xã hội thường bị đặt xuống hàng thứ yếu trong các cuộc thảo luận của chính phủ.

The community project should not be on the back burner anymore.

Dự án cộng đồng không nên bị đặt xuống hàng thứ yếu nữa.

Are social concerns always on the back burner during elections?

Có phải các vấn đề xã hội luôn bị đặt xuống hàng thứ yếu trong các cuộc bầu cử không?

02

Để trì hoãn hoặc hoãn lại điều gì đó.

To delay or postpone something.

Ví dụ

The new social policy will be on the back burner until next year.

Chính sách xã hội mới sẽ bị hoãn lại đến năm sau.

The community project is not on the back burner anymore.

Dự án cộng đồng không còn bị hoãn lại nữa.

Is the social program still on the back burner this month?

Chương trình xã hội vẫn bị hoãn lại trong tháng này sao?

03

Để giữ lại điều gì đó để xem xét trong tương lai.

To keep something in reserve for future consideration.

Ví dụ

Social programs should not be on the back burner anymore.

Các chương trình xã hội không nên bị bỏ qua nữa.

Many issues are on the back burner during the election.

Nhiều vấn đề bị bỏ qua trong suốt cuộc bầu cử.

Are social issues often on the back burner in discussions?

Có phải các vấn đề xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be on the back burner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be on the back burner

Không có idiom phù hợp