Bản dịch của từ Be one in the eye for somebody trong tiếng Việt
Be one in the eye for somebody

Be one in the eye for somebody (Idiom)
Là một nguồn xấu hổ hoặc thất vọng cho ai đó.
To be a source of embarrassment or disappointment to someone.
His rude comments were one in the eye for her during the meeting.
Những bình luận thô lỗ của anh ta khiến cô ấy xấu hổ trong cuộc họp.
That embarrassing mistake was not one in the eye for him at all.
Sai lầm đáng xấu hổ đó không hề làm anh ta xấu hổ chút nào.
Was his speech truly one in the eye for the audience yesterday?
Bài phát biểu của anh ấy thực sự khiến khán giả xấu hổ hôm qua sao?
The recent protest was a wake-up call for the government officials.
Cuộc biểu tình gần đây là lời nhắc nhở cho các quan chức chính phủ.
This scandal is not a warning for the politicians involved.
Scandal này không phải là lời nhắc nhở cho các chính trị gia liên quan.
Is this incident a reminder for society to change its behavior?
Sự cố này có phải là lời nhắc nhở cho xã hội thay đổi hành vi không?
Để đưa ai đó vào một vị trí bị bất lợi hoặc thất bại.
To put someone in a position of disadvantage or failure.
The new policy will be one in the eye for local businesses.
Chính sách mới sẽ là một đòn giáng mạnh vào các doanh nghiệp địa phương.
The community center's closure is not going to be one in the eye.
Việc đóng cửa trung tâm cộng đồng sẽ không gây bất lợi.
Will the new tax law be one in the eye for low-income families?
Liệu luật thuế mới có gây bất lợi cho các gia đình thu nhập thấp không?