Bản dịch của từ Be past your sell-by date trong tiếng Việt

Be past your sell-by date

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be past your sell-by date (Phrase)

bˈi pˈæst jˈɔɹ sˈɛlbi dˈeɪt
bˈi pˈæst jˈɔɹ sˈɛlbi dˈeɪt
01

Không còn phù hợp để sử dụng; đã vượt qua giá trị sử dụng hoặc độ tươi của nó.

To be no longer suitable for use; to have outlived its usefulness or freshness.

Ví dụ

Some social skills can be past your sell-by date after years.

Một số kỹ năng xã hội có thể đã hết hạn sau nhiều năm.

Are outdated social norms past their sell-by date in today's society?

Có phải các chuẩn mực xã hội lỗi thời đã hết hạn trong xã hội hôm nay?

Old stereotypes about gender roles are past their sell-by date now.

Những khuôn mẫu cũ về vai trò giới tính giờ đã hết hạn.

02

Được coi là lỗi thời hoặc không còn phù hợp trong bối cảnh, đặc biệt là liên quan đến kỹ năng hoặc ý tưởng của một người.

To be considered outdated or irrelevant in context, especially in reference to a person's skills or ideas.

Ví dụ

Many ideas can be past their sell-by date in social discussions.

Nhiều ý tưởng có thể đã lỗi thời trong các cuộc thảo luận xã hội.

Some social skills are not past their sell-by date for job interviews.

Một số kỹ năng xã hội không đã lỗi thời cho các cuộc phỏng vấn xin việc.

Are outdated social norms past their sell-by date in modern society?

Các chuẩn mực xã hội lỗi thời có lỗi thời trong xã hội hiện đại không?

03

Rơi vào tình huống mà một người không còn được yêu cầu hoặc không còn mong muốn.

To be in a situation where one is no longer in demand or wanted.

Ví dụ

Many social clubs are past their sell-by date and need new ideas.

Nhiều câu lạc bộ xã hội đã hết thời hạn và cần ý tưởng mới.

Some traditions may be past their sell-by date in modern society.

Một số truyền thống có thể đã hết thời hạn trong xã hội hiện đại.

Are community events past their sell-by date in your opinion?

Theo bạn, các sự kiện cộng đồng đã hết thời hạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be past your sell-by date/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be past your sell-by date

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.