Bản dịch của từ Be past your sell-by date trong tiếng Việt
Be past your sell-by date

Be past your sell-by date (Phrase)
Some social skills can be past your sell-by date after years.
Một số kỹ năng xã hội có thể đã hết hạn sau nhiều năm.
Are outdated social norms past their sell-by date in today's society?
Có phải các chuẩn mực xã hội lỗi thời đã hết hạn trong xã hội hôm nay?
Old stereotypes about gender roles are past their sell-by date now.
Những khuôn mẫu cũ về vai trò giới tính giờ đã hết hạn.
Được coi là lỗi thời hoặc không còn phù hợp trong bối cảnh, đặc biệt là liên quan đến kỹ năng hoặc ý tưởng của một người.
To be considered outdated or irrelevant in context, especially in reference to a person's skills or ideas.
Many ideas can be past their sell-by date in social discussions.
Nhiều ý tưởng có thể đã lỗi thời trong các cuộc thảo luận xã hội.
Some social skills are not past their sell-by date for job interviews.
Một số kỹ năng xã hội không đã lỗi thời cho các cuộc phỏng vấn xin việc.
Are outdated social norms past their sell-by date in modern society?
Các chuẩn mực xã hội lỗi thời có lỗi thời trong xã hội hiện đại không?
Many social clubs are past their sell-by date and need new ideas.
Nhiều câu lạc bộ xã hội đã hết thời hạn và cần ý tưởng mới.
Some traditions may be past their sell-by date in modern society.
Một số truyền thống có thể đã hết thời hạn trong xã hội hiện đại.
Are community events past their sell-by date in your opinion?
Theo bạn, các sự kiện cộng đồng đã hết thời hạn chưa?
Cụm từ "be past your sell-by date" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tình trạng một người hoặc một vật đã qua thời điểm tốt nhất, không còn hữu ích hoặc có giá trị như trước. Cụm từ này xuất phát từ lĩnh vực thực phẩm, chỉ các sản phẩm đã hết hạn sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này chủ yếu mang nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh châm biếm hoặc để chỉ sự lạc hậu của một cá nhân.