Bản dịch của từ Be severely punished trong tiếng Việt
Be severely punished
Be severely punished (Verb)
Nhận một hình phạt rất khắc nghiệt.
To receive a punishment that is harsh or extreme.
Criminals who commit serious offenses will be severely punished by law.
Những tội phạm phạm tội nghiêm trọng sẽ bị trừng phạt nặng nề theo luật.
Students will not be severely punished for minor misbehavior in class.
Học sinh sẽ không bị trừng phạt nặng nề vì hành vi sai trái nhỏ.
Will offenders be severely punished for their actions in society?
Liệu những kẻ vi phạm có bị trừng phạt nặng nề vì hành động của họ không?
Chịu một hậu quả cho một lỗi lầm với mức độ rất nghiêm khắc.
To undergo a consequence for a wrongdoing that is significantly strict.
Those who commit fraud will be severely punished by the law.
Những người gian lận sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc bởi pháp luật.
Students should not think they will not be severely punished.
Học sinh không nên nghĩ rằng họ sẽ không bị trừng phạt nghiêm khắc.
Will offenders be severely punished for their actions in society?
Liệu những kẻ vi phạm có bị trừng phạt nghiêm khắc vì hành động của họ không?
Students who cheat will be severely punished in this school.
Học sinh nào gian lận sẽ bị trừng phạt nặng ở trường này.
He will not be severely punished for his minor offense.
Anh ấy sẽ không bị trừng phạt nặng vì lỗi nhỏ của mình.
Will offenders be severely punished for breaking the law?
Liệu những người vi phạm có bị trừng phạt nặng vì vi phạm pháp luật không?
Cụm từ "be severely punished" ám chỉ việc nhận hình phạt nặng nề, thường là kết quả của hành vi vi phạm nghiêm trọng nào đó. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, thể hiện tính chất nghiêm trọng của hình phạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau dựa trên hệ thống pháp lý của mỗi quốc gia.