Bản dịch của từ Be severely punished trong tiếng Việt
Be severely punished

Be severely punished(Verb)
Nhận một hình phạt rất khắc nghiệt.
To receive a punishment that is harsh or extreme.
Chịu một hậu quả cho một lỗi lầm với mức độ rất nghiêm khắc.
To undergo a consequence for a wrongdoing that is significantly strict.
Be severely punished(Phrase)
Đối mặt với các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc do hành vi sai trái.
To face severe disciplinary measures as a result of wrongdoing
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "be severely punished" ám chỉ việc nhận hình phạt nặng nề, thường là kết quả của hành vi vi phạm nghiêm trọng nào đó. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, thể hiện tính chất nghiêm trọng của hình phạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau dựa trên hệ thống pháp lý của mỗi quốc gia.
Cụm từ "be severely punished" ám chỉ việc nhận hình phạt nặng nề, thường là kết quả của hành vi vi phạm nghiêm trọng nào đó. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, thể hiện tính chất nghiêm trọng của hình phạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau dựa trên hệ thống pháp lý của mỗi quốc gia.
