Bản dịch của từ Be taken with trong tiếng Việt
Be taken with

Be taken with (Phrase)
Chấp nhận hoặc chịu đựng điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu.
To accept or endure something difficult or unpleasant.
Many people can be taken with social media's negative impact on mental health.
Nhiều người có thể chịu đựng tác động tiêu cực của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Students should not be taken with peer pressure in social situations.
Sinh viên không nên chịu đựng áp lực từ bạn bè trong các tình huống xã hội.
Can you be taken with the challenges of social inequality today?
Bạn có thể chịu đựng những thách thức của bất bình đẳng xã hội hôm nay không?
Many people are taken with the idea of social equality.
Nhiều người đồng tình với ý tưởng về bình đẳng xã hội.
Not everyone is taken with the concept of universal basic income.
Không phải ai cũng đồng tình với khái niệm thu nhập cơ bản toàn cầu.
Are you taken with the proposal for community gardens?
Bạn có đồng tình với đề xuất về vườn cộng đồng không?
Để hiểu hoặc nhận thức một cái gì đó trong một cách nào đó.
To understand or perceive something in a certain way.
Many people are taken with the idea of community service.
Nhiều người bị thu hút bởi ý tưởng phục vụ cộng đồng.
Not everyone is taken with social media's impact on relationships.
Không phải ai cũng bị thu hút bởi ảnh hưởng của mạng xã hội đến các mối quan hệ.
Are you taken with the concept of social responsibility?
Bạn có bị thu hút bởi khái niệm trách nhiệm xã hội không?
Cụm từ "be taken with" có nghĩa là cảm thấy thích thú hoặc bị cuốn hút bởi một điều gì đó hoặc ai đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương đối phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này. Cách diễn đạt "to be taken with" thường diễn tả một cảm xúc tích cực, thể hiện sự hấp dẫn hoặc sự yêu thích.
Cụm từ "be taken with" bắt nguồn từ cụm động từ "take" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capere", mang nghĩa là "nắm bắt" hoặc "lấy". Trong tiếng Anh cổ, "take" được sử dụng với nghĩa rộng hơn. Hiện nay, "be taken with" chỉ sự thích thú hoặc yêu thích một ai đó hoặc một cái gì đó. Sự chuyển biến nghĩa từ việc "nắm bắt" sang "thích thú" cho thấy sự gắn kết giữa cảm xúc và trải nghiệm cá nhân trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "be taken with" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, với tần suất xuất hiện vừa phải. Nó thường diễn tả sự thích thú hoặc ấn tượng với ai đó hoặc điều gì đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể được sử dụng trong văn viết, đặc biệt trong văn chương hoặc khi mô tả cảm xúc, thể hiện sự thu hút hoặc yêu thích một cách tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



