Bản dịch của từ Be the salt of the earth trong tiếng Việt
Be the salt of the earth
Be the salt of the earth (Phrase)
Teachers like Ms. Smith are truly the salt of the earth.
Những giáo viên như cô Smith thực sự là những người tốt nhất.
Not everyone in the community is the salt of the earth.
Không phải ai trong cộng đồng cũng là người tốt nhất.
Are volunteers like John the salt of the earth?
Liệu những tình nguyện viên như John có phải là người tốt nhất không?
Teachers like Mr. Smith are truly the salt of the earth.
Những giáo viên như ông Smith thực sự là những người tốt bụng.
Not everyone in our community is the salt of the earth.
Không phải ai trong cộng đồng chúng ta cũng là người tốt bụng.
Teachers like Ms. Smith are the salt of the earth in education.
Cô giáo như Ms. Smith là người rất quan trọng trong giáo dục.
Not everyone in the community is the salt of the earth.
Không phải ai trong cộng đồng cũng là người rất quan trọng.
Who do you think is the salt of the earth in society?
Bạn nghĩ ai là người rất quan trọng trong xã hội?
Teachers are the salt of the earth for our community's future.
Giáo viên là những người rất quan trọng cho tương lai cộng đồng chúng ta.
Not everyone realizes how valuable volunteers are to society.
Không phải ai cũng nhận ra tình nguyện viên quan trọng như thế nào đối với xã hội.
Maria is truly the salt of the earth in our community.
Maria thực sự là người tốt bụng trong cộng đồng của chúng tôi.
Not everyone is the salt of the earth like John.
Không phải ai cũng tốt bụng như John.
Is Sarah considered the salt of the earth by her friends?
Sarah có được bạn bè coi là người tốt bụng không?
Maria is the salt of the earth; she helps everyone in need.
Maria là người tốt bụng; cô ấy giúp đỡ mọi người cần thiết.
John is not the salt of the earth; he often ignores others.
John không phải là người tốt bụng; anh ấy thường bỏ qua người khác.
Cụm từ "be the salt of the earth" mang nghĩa chỉ những người có phẩm chất tốt đẹp, chân thành và đáng quý. Xuất phát từ Kinh Thánh, cụm từ này thể hiện sự bổ sung và bảo vệ giá trị đạo đức trong xã hội. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách nói hoặc viết, nhưng có thể thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng.