Bản dịch của từ Be the salt of the earth trong tiếng Việt

Be the salt of the earth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be the salt of the earth(Phrase)

bˈi ðɨ sˈɔlt ˈʌv ɝˈθ
bˈi ðɨ sˈɔlt ˈʌv ɝˈθ
01

Để trở thành một người xuất sắc, đạo đức, hoặc xứng đáng.

To be an excellent, virtuous, or worthy person.

Ví dụ
02

Để trở thành phần thiết yếu hoặc có giá trị cho xã hội.

To be essential or valuable to society.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ thường được dùng để mô tả ai đó khiêm tốn và có lòng tốt.

A term often used to describe someone who is humble and good-hearted.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh