Bản dịch của từ Beach stretches trong tiếng Việt

Beach stretches

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beach stretches (Noun)

bˈitʃ stɹˈɛtʃəz
bˈitʃ stɹˈɛtʃəz
01

Bãi cát hoặc sỏi bên một khối nước, đặc biệt là đại dương.

A sandy or pebbly shore by a body of water, particularly the ocean.

Ví dụ

Many families enjoy the beach stretches during summer vacations in California.

Nhiều gia đình thích những bãi biển vào kỳ nghỉ hè ở California.

Not every beach stretches are clean and safe for swimming.

Không phải mọi bãi biển đều sạch sẽ và an toàn để bơi lội.

Are beach stretches popular in your country for social gatherings?

Các bãi biển có phổ biến ở nước bạn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

The beach stretches along the coastline of California for 800 miles.

Bãi biển kéo dài dọc theo bờ biển California dài 800 dặm.

The beach does not stretch far in crowded urban areas.

Bãi biển không kéo dài xa ở các khu đô thị đông đúc.

02

Một khu vực dọc theo rìa của một khối nước được sử dụng cho các hoạt động giải trí và thư giãn.

An area along the edge of a body of water used for recreation and leisure activities.

Ví dụ

The beach stretches for miles, perfect for family picnics and games.

Bãi biển kéo dài hàng dặm, hoàn hảo cho picnics và trò chơi gia đình.

The beach does not stretch far in winter, limiting recreational activities.

Bãi biển không kéo dài xa vào mùa đông, hạn chế các hoạt động giải trí.

Does the beach stretch to the pier near Santa Monica?

Bãi biển có kéo dài đến cầu tàu gần Santa Monica không?

The beach stretches for five miles, perfect for summer activities.

Bãi biển kéo dài năm dặm, hoàn hảo cho các hoạt động mùa hè.

The beach does not stretch beyond the rocky cliffs at high tide.

Bãi biển không kéo dài qua các vách đá ở thủy triều cao.

Beach stretches (Verb)

bˈitʃ stɹˈɛtʃəz
bˈitʃ stɹˈɛtʃəz
01

Dừng lại hoặc nghỉ ngơi trong khi ở bãi biển.

To take a break or rest while on the beach.

Ví dụ

Many families stretch on the beach during summer vacations in California.

Nhiều gia đình nằm nghỉ trên bãi biển trong kỳ nghỉ hè ở California.

They do not stretch on the beach when it is too crowded.

Họ không nằm nghỉ trên bãi biển khi quá đông đúc.

Do you stretch on the beach after swimming in the ocean?

Bạn có nằm nghỉ trên bãi biển sau khi bơi ở đại dương không?

We often beach stretches during our family vacations in Florida.

Chúng tôi thường nghỉ ngơi trên bãi biển trong kỳ nghỉ gia đình ở Florida.

They do not beach stretches when visiting crowded beaches in summer.

Họ không nghỉ ngơi trên bãi biển khi đến thăm những bãi biển đông đúc vào mùa hè.

02

Đi dạo dọc theo hoặc khám phá bãi biển.

To walk along or explore the beach.

Ví dụ

We often beach stretches during our summer vacations in California.

Chúng tôi thường đi dạo dọc bãi biển trong kỳ nghỉ hè ở California.

They do not beach stretches at crowded beaches like Miami.

Họ không đi dạo dọc bãi biển ở những bãi biển đông đúc như Miami.

Do you beach stretches every weekend at the local park?

Bạn có đi dạo dọc bãi biển vào mỗi cuối tuần ở công viên địa phương không?

We often beach stretches during our summer vacations in California.

Chúng tôi thường đi dạo trên bãi biển trong kỳ nghỉ hè ở California.

They do not beach stretches at crowded places like Miami Beach.

Họ không đi dạo trên bãi biển ở những nơi đông đúc như Miami Beach.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beach stretches cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beach stretches

Không có idiom phù hợp