Bản dịch của từ Beach stretches trong tiếng Việt
Beach stretches
Beach stretches (Noun)
Many families enjoy the beach stretches during summer vacations in California.
Nhiều gia đình thích những bãi biển vào kỳ nghỉ hè ở California.
Not every beach stretches are clean and safe for swimming.
Không phải mọi bãi biển đều sạch sẽ và an toàn để bơi lội.
Are beach stretches popular in your country for social gatherings?
Các bãi biển có phổ biến ở nước bạn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
The beach stretches along the coastline of California for 800 miles.
Bãi biển kéo dài dọc theo bờ biển California dài 800 dặm.
The beach does not stretch far in crowded urban areas.
Bãi biển không kéo dài xa ở các khu đô thị đông đúc.
The beach stretches for miles, perfect for family picnics and games.
Bãi biển kéo dài hàng dặm, hoàn hảo cho picnics và trò chơi gia đình.
The beach does not stretch far in winter, limiting recreational activities.
Bãi biển không kéo dài xa vào mùa đông, hạn chế các hoạt động giải trí.
Does the beach stretch to the pier near Santa Monica?
Bãi biển có kéo dài đến cầu tàu gần Santa Monica không?
The beach stretches for five miles, perfect for summer activities.
Bãi biển kéo dài năm dặm, hoàn hảo cho các hoạt động mùa hè.
The beach does not stretch beyond the rocky cliffs at high tide.
Bãi biển không kéo dài qua các vách đá ở thủy triều cao.
Beach stretches (Verb)
Many families stretch on the beach during summer vacations in California.
Nhiều gia đình nằm nghỉ trên bãi biển trong kỳ nghỉ hè ở California.
They do not stretch on the beach when it is too crowded.
Họ không nằm nghỉ trên bãi biển khi quá đông đúc.
Do you stretch on the beach after swimming in the ocean?
Bạn có nằm nghỉ trên bãi biển sau khi bơi ở đại dương không?
We often beach stretches during our family vacations in Florida.
Chúng tôi thường nghỉ ngơi trên bãi biển trong kỳ nghỉ gia đình ở Florida.
They do not beach stretches when visiting crowded beaches in summer.
Họ không nghỉ ngơi trên bãi biển khi đến thăm những bãi biển đông đúc vào mùa hè.
We often beach stretches during our summer vacations in California.
Chúng tôi thường đi dạo dọc bãi biển trong kỳ nghỉ hè ở California.
They do not beach stretches at crowded beaches like Miami.
Họ không đi dạo dọc bãi biển ở những bãi biển đông đúc như Miami.
Do you beach stretches every weekend at the local park?
Bạn có đi dạo dọc bãi biển vào mỗi cuối tuần ở công viên địa phương không?
We often beach stretches during our summer vacations in California.
Chúng tôi thường đi dạo trên bãi biển trong kỳ nghỉ hè ở California.
They do not beach stretches at crowded places like Miami Beach.
Họ không đi dạo trên bãi biển ở những nơi đông đúc như Miami Beach.
"Beach stretches" là một thuật ngữ thường dùng để chỉ các bài tập kéo dãn cơ thể được thực hiện trên bãi biển. Những bài tập này không chỉ giúp nâng cao độ linh hoạt mà còn cung cấp lợi ích về sức khỏe thể chất và tinh thần nhờ không gian thoáng đãng của bãi biển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ về cách sử dụng hoặc viết thuật ngữ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực địa lý, với việc bãi biển gần gũi hơn trong văn hóa nghỉ dưỡng tại Mỹ.