Bản dịch của từ Beach volleyball trong tiếng Việt
Beach volleyball

Beach volleyball (Noun)
Beach volleyball is popular at Miami Beach during summer vacations.
Môn bóng chuyền bãi biển rất phổ biến ở Miami Beach vào mùa hè.
Many people do not play beach volleyball in winter months.
Nhiều người không chơi bóng chuyền bãi biển vào mùa đông.
Is beach volleyball played at your local park or beach?
Bóng chuyền bãi biển có được chơi ở công viên hoặc bãi biển gần bạn không?
Beach volleyball is popular during summer events in California.
Bóng chuyền bãi biển rất phổ biến trong các sự kiện mùa hè ở California.
Beach volleyball is not played indoors at any social gathering.
Bóng chuyền bãi biển không được chơi trong nhà tại bất kỳ buổi gặp gỡ xã hội nào.
Is beach volleyball included in the upcoming social festival agenda?
Bóng chuyền bãi biển có được đưa vào chương trình lễ hội xã hội sắp tới không?
Beach volleyball is popular during summer at Santa Monica Beach.
Môn bóng chuyền bãi biển rất phổ biến vào mùa hè tại Santa Monica.
Beach volleyball is not played indoors at all.
Môn bóng chuyền bãi biển không được chơi trong nhà chút nào.
Is beach volleyball a good way to socialize with friends?
Bóng chuyền bãi biển có phải là cách tốt để giao lưu với bạn bè không?
Bóng chuyền bãi biển, hay beach volleyball trong tiếng Anh, là một môn thể thao ngoài trời diễn ra trên bãi biển, với hai đội chơi, mỗi đội gồm hai người. Môn thể thao này yêu cầu người chơi có kỹ năng về đánh bóng, di chuyển nhanh và phối hợp nhịp nhàng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Anh về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, có thể ghi nhận sự khác biệt nhẹ trong phát âm giữa hai biến thể này.