Bản dịch của từ Beach volleyball trong tiếng Việt

Beach volleyball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beach volleyball (Noun)

bˈitʃ vˈɑlibˌɔl
bˈitʃ vˈɑlibˌɔl
01

Một môn thể thao đồng đội chơi trên cát, thường có hai đội, mỗi đội có hai người chơi.

A team sport played on sand typically by two teams of two players each.

Ví dụ

Beach volleyball is popular at Miami Beach during summer vacations.

Môn bóng chuyền bãi biển rất phổ biến ở Miami Beach vào mùa hè.

Many people do not play beach volleyball in winter months.

Nhiều người không chơi bóng chuyền bãi biển vào mùa đông.

Is beach volleyball played at your local park or beach?

Bóng chuyền bãi biển có được chơi ở công viên hoặc bãi biển gần bạn không?

02

Một biến thể của môn bóng chuyền được chơi trên sân cát.

A variation of volleyball played on a sandy court.

Ví dụ

Beach volleyball is popular during summer events in California.

Bóng chuyền bãi biển rất phổ biến trong các sự kiện mùa hè ở California.

Beach volleyball is not played indoors at any social gathering.

Bóng chuyền bãi biển không được chơi trong nhà tại bất kỳ buổi gặp gỡ xã hội nào.

Is beach volleyball included in the upcoming social festival agenda?

Bóng chuyền bãi biển có được đưa vào chương trình lễ hội xã hội sắp tới không?

03

Một môn thể thao ngoài trời kết hợp các yếu tố của bóng chuyền và khung cảnh bãi biển thân mật.

An outdoor sport that combines elements of volleyball and an informal beach setting.

Ví dụ

Beach volleyball is popular during summer at Santa Monica Beach.

Môn bóng chuyền bãi biển rất phổ biến vào mùa hè tại Santa Monica.

Beach volleyball is not played indoors at all.

Môn bóng chuyền bãi biển không được chơi trong nhà chút nào.

Is beach volleyball a good way to socialize with friends?

Bóng chuyền bãi biển có phải là cách tốt để giao lưu với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beach volleyball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beach volleyball

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.