Bản dịch của từ Beasts trong tiếng Việt
Beasts

Beasts (Noun)
Số nhiều của con thú.
Plural of beast.
Some people consider certain animals as beasts of burden in society.
Một số người coi một số động vật là thú nuôi trong xã hội.
Not all creatures in the wild are viewed as beasts by humans.
Không phải tất cả các sinh vật trong tự nhiên đều được con người coi là thú dữ.
Are urban areas full of beasts that threaten social harmony?
Có phải các khu đô thị đầy những thú dữ đe dọa sự hòa hợp xã hội không?
Dạng danh từ của Beasts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beast | Beasts |
Họ từ
Từ "beasts" trong tiếng Anh thường chỉ đến các loài động vật hoang dã, đặc biệt là những động vật lớn, mạnh mẽ hoặc nguy hiểm. Từ này có thể được dùng để mô tả sự tàn bạo hoặc tính hung dữ của một nhân vật, cũng như ám chỉ đến những đặc điểm tích cực hoặc tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng trong văn phong trang trọng hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có tính khẩu ngữ hơn.
Từ "beasts" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bestia", có nghĩa là "thú vật". Trong tiếng Latin, từ này được sử dụng để chỉ những sinh vật không phải là con người, thường mang hàm ý về sự hoang dã và tính hung hãn. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ tất cả các loại động vật hoang dã, và thậm chí còn ám chỉ đến tính cách tàn bạo của con người. Từ này hiện nay vẫn được sử dụng để diễn tả những sinh vật hoặc cá nhân có đặc tính giống như thú vật, thường liên quan đến sự mạnh mẽ hoặc tăm tối.
Từ "beasts" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả động vật hoang dã hoặc những sinh vật hung dữ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và nói, liên quan đến các chủ đề về động vật hoặc môi trường. Trong các tình huống khác, "beasts" thường được sử dụng trong văn học, truyền thuyết hoặc các cuộc thảo luận về động vật biểu tượng, một cách để chỉ sự tàn bạo hay sức mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



